Từ điển Anh Việt "cyborg" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Anh Việt"cyborg" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm cyborg
cyborg- danh từ
- nhân vật trong tiểu thuyết viễn tưởng có tính cách nửa người nửa máy
Xem thêm: bionic man, bionic woman
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh cyborg
Từ điển WordNet
- a human being whose body has been taken over in whole or in part by electromechanical devices; bionic man, bionic woman
a cyborg is a cybernetic organism
n.
Từ khóa » Cyborg Phát âm
-
CYBORG | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Cyborg - Forvo
-
Robot - Wiktionary Tiếng Việt
-
Phát âm Chuẩn Cùng VOA - Anh Ngữ đặc Biệt: Robot Dirty Work ...
-
Cyborg Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Cyborg Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Cyborgs Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'robot' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Ksrm-am
-
Cyborg Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
[Free Ship] Mặt Nạ Cyborg Nửa Mặt Phát Sáng Theo Nhạc - Shopee
-
Liectroux F5Eco Chính Thức Ra Mắt Người Tiêu Dùng
-
Cyborg Mechanic Trên Steam
-
Xem Robot đưa Cơm, Phát Thuốc Cho Bệnh Nhân Covid-19 ở Tâm Dịch ...