Rọi Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
Có thể bạn quan tâm
1 | 8 3 rọi Chiếu thẳng vào, soi thẳng vào. | : ''Ánh nắng '''rọi''' qua khe cửa.''
|
2 | 6 1 rọihướng luồng ánh sáng chiếu thẳng vào rọi đèn nắng rọi qua cửa sổ mặt trời rọi qua kẽ lá Đồng nghĩa: chiếu, soi
|
3 | 6 2 rọiđg. Chiếu thẳng vào, soi thẳng vào : ánh nắng rọi qua khe cửa.
|
4 | 7 4 rọiđg. Chiếu thẳng vào, soi thẳng vào : ánh nắng rọi qua khe cửa.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rọi". Những từ phát âm/đánh vần giống như "rọi": . Rai rải rái ri ri ri rỉ ri rí rì rì rỉ rí mo [..]
|
5 | 2 0 rọilà chiếu thắng vào , soi thẳng vào Đòng nghĩa : chiếu
|
6 | 3 2 rọichiếu,soi
|
|
<< rệu rã | rỗng tuếch >> |
Từ khóa » Chiếu Rọi Là Gì
-
Rọi - Wiktionary Tiếng Việt
-
'chiếu Rọi' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Rọi - Từ điển Việt - Tra Từ
-
Từ điển Tiếng Việt "rọi" - Là Gì?
-
CHIẾU RỌI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Đèn LED Rọi Là Gì? Chúng Khác đèn Pha Như Thế Nào? - GIVASOLAR
-
Độ Rọi Là Gì? Công Thức Tính độ Rọi Và độ Rọi Tiêu Chuẩn
-
Đèn Led Chiếu Rọi Cảnh Quan Là Gì? Phân Biệt Với đèn Led Pha
-
Rọi Là Gì, Nghĩa Của Từ Rọi | Từ điển Việt
-
Chiếu Rọi Tiếng Nhật Là Gì?
-
Độ Rọi LUX Là Gì? Công Thức Tính độ Rọi Theo Tiêu Chuẩn 2022
-
Chiếu Rọi«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Đèn Rọi điểm Là Gì? - TOP 3 Loại đèn Led Rọi điểm ưa Chuộng Nhất