Từ điển Tiếng Việt "rọi" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"rọi" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

rọi

- đg. Chiếu thẳng vào, soi thẳng vào : ánh nắng rọi qua khe cửa.

x. Vì kèo.

nđg. Hướng luồng ánh sáng chiếu thẳng vào. Rọi đèn pha. Ánh nắng rọi qua khung cửa. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

rọi

rọi
  • verb
    • to light; to beam
      • mặt trời rọi tia sáng xuống: The sun darts its beams
irradiate
cường độ rọi sáng
illumination
cường độ rọi sáng
intensity of illumination
đèn rọi
flinger
đèn rọi
floodlight
đèn rọi
searchlight
đèn rọi
sport light
đèn rọi
spotlight
đèn rọi xa
spot lamp
đọ rọi
illuminance
độ rọi
illuminance
độ rọi
illumination
độ rọi bằng lux
illuminance in lux
độ rọi ban đầu
initial alluminance
độ rọi ban đầu
initial illuninance
độ rọi bổ sung
task illuminance
độ rọi bức xạ
irradiance
độ rọi bức xạ
radiation
độ rọi duy trì
maintenance illuminance
độ rọi năng lượng
irradiance
độ rọi năng lượng
radiant flux density
độ rọi ngang
horizontal illuminance
độ rọi sáng
illumination
độ rọi sáng
intensity of illumination
độ rọi sáng
irradiance
độ rọi trung bình
average alluminance
độ rọi trung bình
average illuminance
được rọi sáng
illuminated
đường (cong) cùng độ rọi
isolux curve
đường đẳng (độ) rọi
isolux
hoại tử xương do rọi tia
osteoradionecrosis

Từ khóa » Chiếu Rọi Là Gì