RỖNG TUẾCH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

RỖNG TUẾCH Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch STính từDanh từĐộng từrỗng tuếchhollowrỗnghốcempty wordstừ trống rỗngempty talknói suôngnói trống rỗngrỗng tuếchrantnóihuênh hoangrỗng tuếchhollowed-outrỗng

Ví dụ về việc sử dụng Rỗng tuếch trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Fun đấy, nhưng rỗng tuếch.It was fun, but empty.Từng kẻ đến… rồiđi… đều rỗng tuếch.His coming andgoing are all empty.Thời gian cho những lời rỗng tuếch đã trôi qua.The time for empty talk has passed.Sau khi nó kết thúc, em cảm thấy rỗng tuếch..When it ended, I felt empty.Hay đó chỉ là lời lẽ rỗng tuếch của một con người sáo rỗng..But these are hollow words from a hollow man.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từlỗ rỗngtrục rỗnghộp rỗnglon rỗngSử dụng với danh từsáo rỗngtấm rỗngcái trống rỗngHắn không nghĩ gì, đầu rỗng tuếch.No thoughts, head empty.Các anh lo Người rỗng tuếch sẽ phá kế hoạch của ta lần nữa sao?You guys worried that the hollow man's going to ruin our plan again?Nhưng mọi điều cha ta hứa hẹn đều rỗng tuếch.Every promise they made will be empty.Nếu câu chuyện giấc mơ mới mà họ chọn cảm thấy bị ép buộc hoặc rỗng tuếch đối với họ, họ vẫn chưa tìm thấy câu chuyện phù hợp.If the new dream story they choose feels forced or hollow to them, they haven't found the right one yet.Ông đã có tất cả, nhưngcuộc đời ông rỗng tuếch!John has it all, andyet his life is empty.Sự rỗng tuếch của tầng lớp trung lưu Mỹ không chỉ là một thực tế kinh tế, mà là một vấn đề bất ổn tâm lý.The hollowing out of the American middle class is not only an economic reality, but a matter of psychological malaise.Tuy nhiên, chiến thắng này có thể trở thành rỗng tuếch.This triumph, however, could turn out to be hollow.Người nào bi quan sẽ chỉ ra sự cực kỳ tầm thường và rỗng tuếch của các sản phẩm văn hóa được sản sinh theo kiểu này( ít ra là cho đến nay.Pessimists will point to the excruciating banality and vacuity of the cultural products thereby generated(at least so far.Tôi xin được mơ và khác biệt với những lời dối trá rỗng tuếch.I beg to dream and differ From the hollow lies.Không chỉ hôn nhân của tôi và không chỉ ly dị của tôi, mà toàn bộ buồn đau rỗng tuếch ảm đạm dở dang của nó… đã xong rồi.Not just my marriage and not just my divorce, but all the unfinished bleak hollow sadness of it… it was over.Tuy nhiên, cốt lõi ý thức hệ của họ đang bắt đầu rỗng tuếch;Yet their ideological core is beginning to hollow out;Các cử tri rất khôn ngoan, và họ đang nhìn xuyên suốt trò chơi trống rỗng, rỗng tuếch và nguy hiểm mà bà đang chơi.The voters are wise, and they are seeing straight through this empty, hollow, and dangerous game-player of a man.Quý vị đã cướp mất giấc mơ, tuổi thơ của tôi bằng những lời lẽ rỗng tuếch!You have stolen my dreams, my childhood with your empty words…!Các cử tri rất khôn ngoan, và họ đang nhìn ra bộ mặt bà qua trò chơi trống rỗng, rỗng tuếch và nguy hiểm này mà bà đang chơi.The voters are wise, and they are seeing straight through this empty, hollow, and dangerous game you are playing.Cô đang đề cập đến kẻ giết người tự xưng là Người rỗng tuếch sao?Are you referring to the killer who calls himself the Hollow Man?Anh chị em đừng để ai lừa dối mình bằng những luận điệu rỗng tuếch, chính vì những điều đó mà Đức Chúa Trời giáng cơn thịnh nộ trên những kẻ phản loạn chống Ngài.Let no one deceive you with empty words, for because of such things God's wrath comes on those who are disobedient.Trong trường hợp các vụ đánh bom ở Nairobi và Dar es Salaam,lời nói này của ông là rỗng tuếch.In the case of the bombs in Nairobi andDar es Salaam, his words rang hollow.Cuối cùng, đã đến lúc phủ nhận Trung Quốc sự tuyên bố rỗng tuếch rằng Bắc Kinh tuân theo luật hàng hải quốc tế, trong khi Washington bác bỏ lời tuyên bố đó.Finally, it's time to deny China the hollow claim that Beijing follows international maritime law, while Washington flouts it.Ngươi bảo mình có kế hoạch tác chiến và sức mạnh để chiến đấu nhưnglời nói ngươi rỗng tuếch.You say you have strategy and military strength- butyou speak only empty words.Việc nâng cấp mối quan hệ lên tầm“ đối tác chiến lược” chỉ là lối nói hoa mỹ, ngay lập tức trở nên rỗng tuếch bởi lệnh cấm vận vũ khí EU đang áp đặt lên Trung Quốc và những tranh chấp thương mại triền miên.The rhetoric elevation of their relationship to a"strategic partnership," is immediately made hollow by the existing EU arms embargo against China and incessant trade disputes.Ông đã nhìn thấy chiến tranh ăn mòn cốt lỏi của một nhà nước dân chủ cho đến khi nó rỗng tuếch.He saw how war ate away at the insides of a democratic state until it was hollowed out.À, xin lỗi đã khiến bồ thất vọng,” Harry nói, giọng nó khá bình tĩnh cho dù nó cảm thấy rỗng tuếch, không thỏa đáng.Well, sorry to let you down,” said Harry, his voice quite calm even though he felt hollow, inadequate.Nhưng không bao giờ có thể che đậy nhiều được bởi vì ngành công nghiệp dầu mỏ cũng bị rỗng tuếch nốt.But it was never able to cover up as much as it should have, because its oil industry was being hollowed out, too.Becker( tác giả, Escape From Evil và The Architecture of Evil) lập luận rằng các nghi lễ hiện đại đã trở nên rỗng tuếch và không thỏa mãn.Becker(author, Escape From Evil and The Structure of Evil) argues that modern rituals have become hollow and unsatisfying.Trong những thời khắc này, chúng ta không thể đánh giá sự hành thiền của chúng ta theo kinh nghiệm quá khứ, lý thuyết khô cứng haynhững lời khoa trương rỗng tuếch.In such moments, we will be incapable of judging our meditation in terms of past experience,dry theory of hollow rhetoric.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 88, Thời gian: 0.1994

Xem thêm

người rỗng tuếchthe hollow man

Từng chữ dịch

rỗngtính từemptyhollowblankrỗngđộng từhollowed-outemptyingtuếchdanh từwords S

Từ đồng nghĩa của Rỗng tuếch

hollow hốc rộng khắprồng komodo

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh rỗng tuếch English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » đầu óc Rỗng Tuếch Trong Tiếng Anh Là Gì