Từ: Empty-headed
Có thể bạn quan tâm
- Mua VIP Đăng nhập Đăng ký
- Video Học tiếng Anh
- Học tiếng Anh qua phim
- Học tiếng Anh qua bài hát
- Luyện nghe tiếng Anh
- Tiếng Anh giao tiếp
- Tiếng Anh trẻ em
- Học phát âm tiếng Anh
- Video - Chuyên ngành
- Video Hài
- Học tiếng Anh cùng...
- Khoa học - Công nghệ
- Sức khỏe - Làm đẹp
- Thời trang - Điện ảnh
- Du lịch - Thể thao
- Kinh doanh - Thương mại
- Tin tức Quốc tế
- Người nổi tiếng
- Video Học tập
- Thể loại khác
- Video giải trí
- Kiến thức - Kinh nghiệm
- Ngữ pháp tiếng Anh
- Ngữ pháp căn bản
- Ngữ pháp nâng cao
- Kinh nghiệm, Kỹ năng
- Bài giảng video
- Câu trong tiếng Anh
- Từ vựng tiếng Anh
- Tài liệu tiếng Anh
- Tiếng Anh chuyên ngành
- Đọc báo Anh-Việt
- ...
- TỪ ĐIỂN
- CHỦ ĐỀ
-
tính từ
đầu óc rỗng tuếch, dốt
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề:
Từ vựng tiếng Anh hay dùng:
Từ khóa » đầu óc Rỗng Tuếch Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Empty-headed Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
ĐẦU ÓC RỖNG TUẾCH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
đầu óc Rỗng Tuếch«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
'đầu óc Rỗng Tuếch' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Người đầu óc Rỗng Tuếch Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ điển Tiếng Việt "rỗng Tuếch" - Là Gì?
-
머리가 비다 - NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Vide - Wiktionary Tiếng Việt
-
RỖNG TUẾCH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Skulls Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Results For Đầu óc Trống Rỗng Translation From Vietnamese To English
-
Từ Rỗng Tuếch Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Empty Out Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Empty Out Trong Câu Tiếng Anh