Vide - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Động từ
    • 1.3 Tham khảo
  • 2 Tiếng Pháp Hiện/ẩn mục Tiếng Pháp
    • 2.1 Tính từ
      • 2.1.1 Trái nghĩa
    • 2.2 Danh từ
      • 2.2.1 Trái nghĩa
    • 2.3 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈvɑɪ.di/

Động từ

vide không ngôi ((viết tắt) v.) /ˈvɑɪ.di/

  1. Xem [[|]] v. supra — xem trên v. page 50 — xem trang 50

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “vide”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Pháp

Tính từ

Số ít Số nhiều
Giống đực vide/vid/ vides/vid/
Giống cái vide/vid/ vides/vid/

vide

  1. Trống, rỗng, không. Poche vide — túi rỗng Salle vide — phòng không
  2. Nhàn rỗi, không làm gì. Avoir des moments vides dans la journée — có những lúc nhàn rỗi trong ngày
  3. (Nghĩa bóng) Trống rỗng, rỗng tếch. Existence vide — cuộc sống trống rỗng Tête vide — đầu óc rỗng tuếch
  4. Thiếu, không (có), vô. Rue vide de voitures — đường phố không xe qua lại Mot vide de sens — từ vô nghĩa avoir des chambres vides dans la tête — hơi điên avoir le cerveau vide — đầu óc trống rỗng avoir l’estomac vide — đói bụng rentrer les mains vides — về tay không

Trái nghĩa

  • Plein
  • Rempli, surpeuplé, occupé

Danh từ

Số ít Số nhiều
vide/vid/ vides/vid/

vide

  1. Chân không. Faire le vide — tạo ra chân không
  2. Chỗ trống, chỗ khuyết. Combler les vides — lấp các chỗ trống Les vides dans les cadres — những chỗ khuyết trong biên chế
  3. Lúc nhàn rỗi. Ne pas laisser des vides dans la journée — không để có những lúc nhàn rỗi trong ngày
  4. (Nghĩa bóng) Sự trống trải, sự trống rỗng. Le vide de l’âme — sự trống trải trong tâm hồn Le vide de l’existence — sự trống rỗng của cuộc sống
  5. À vide+ không, khống. Voiture qui part à vide — xe đi không Moteur qui tourne à vide — động cơ chạy không faire le vide autour de quelqu'un — để ai một mình, để cho ai cô độc parler dans le vide — nói không ai nghe

Trái nghĩa

  • Plénitude

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “vide”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=vide&oldid=1943916” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Động từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Mục từ tiếng Pháp
  • Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Tính từ tiếng Pháp
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Pháp
  • Động từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục vide 51 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » đầu óc Rỗng Tuếch Trong Tiếng Anh Là Gì