Vide - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈvɑɪ.di/
Động từ
vide không ngôi ((viết tắt) v.) /ˈvɑɪ.di/
- Xem [[|]] v. supra — xem trên v. page 50 — xem trang 50
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “vide”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | vide/vid/ | vides/vid/ |
| Giống cái | vide/vid/ | vides/vid/ |
vide
- Trống, rỗng, không. Poche vide — túi rỗng Salle vide — phòng không
- Nhàn rỗi, không làm gì. Avoir des moments vides dans la journée — có những lúc nhàn rỗi trong ngày
- (Nghĩa bóng) Trống rỗng, rỗng tếch. Existence vide — cuộc sống trống rỗng Tête vide — đầu óc rỗng tuếch
- Thiếu, không (có), vô. Rue vide de voitures — đường phố không xe qua lại Mot vide de sens — từ vô nghĩa avoir des chambres vides dans la tête — hơi điên avoir le cerveau vide — đầu óc trống rỗng avoir l’estomac vide — đói bụng rentrer les mains vides — về tay không
Trái nghĩa
- Plein
- Rempli, surpeuplé, occupé
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| vide/vid/ | vides/vid/ |
vide gđ
- Chân không. Faire le vide — tạo ra chân không
- Chỗ trống, chỗ khuyết. Combler les vides — lấp các chỗ trống Les vides dans les cadres — những chỗ khuyết trong biên chế
- Lúc nhàn rỗi. Ne pas laisser des vides dans la journée — không để có những lúc nhàn rỗi trong ngày
- (Nghĩa bóng) Sự trống trải, sự trống rỗng. Le vide de l’âme — sự trống trải trong tâm hồn Le vide de l’existence — sự trống rỗng của cuộc sống
- À vide+ không, khống. Voiture qui part à vide — xe đi không Moteur qui tourne à vide — động cơ chạy không faire le vide autour de quelqu'un — để ai một mình, để cho ai cô độc parler dans le vide — nói không ai nghe
Trái nghĩa
- Plénitude
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “vide”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ tiếng Pháp
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ tiếng Pháp
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Pháp
- Động từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » đầu óc Rỗng Tuếch Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Empty-headed Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
ĐẦU ÓC RỖNG TUẾCH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
đầu óc Rỗng Tuếch«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
'đầu óc Rỗng Tuếch' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Người đầu óc Rỗng Tuếch Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ điển Tiếng Việt "rỗng Tuếch" - Là Gì?
-
머리가 비다 - NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Từ: Empty-headed
-
RỖNG TUẾCH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Skulls Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Results For Đầu óc Trống Rỗng Translation From Vietnamese To English
-
Từ Rỗng Tuếch Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Empty Out Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Empty Out Trong Câu Tiếng Anh