Rooster - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung 

rooster
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh

Cách phát âm
- IPA: /ˈruːs.tɜː/
Từ khóa » Phát âm Rooster
-
ROOSTER | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Rooster Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Rooster - Forvo
-
Từ điển Anh Việt "rooster" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Rooster, Từ Rooster Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
ROOSTER - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Rooster Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Rooster/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Rooster Ý Nghĩa, Định Nghĩa, Bản Dịch, Cách Phát âm Tiếng Việt
-
Rooster Là Gì, Nghĩa Của Từ Rooster | Từ điển Anh - Việt
-
Rooster
-
→ Rooster, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Rooster Là Gì | Từ Điển Anh Việt EzyDict