Từ điển Anh Việt "rooster" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Anh Việt"rooster" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
rooster
rooster /'ru:stə/- danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gà trống
Xem thêm: cock
Tra câu | Đọc báo tiếng Anhrooster
Từ điển WordNet
- adult male chicken; cock
n.
English Slang Dictionary
1. Piru blood street gang2. the vagina3. the penisEnglish Synonym and Antonym Dictionary
roosterssyn.: cockTừ khóa » Phát âm Rooster
-
ROOSTER | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Rooster Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Rooster - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cách Phát âm Rooster - Forvo
-
Nghĩa Của Từ Rooster, Từ Rooster Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
ROOSTER - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Rooster Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Rooster/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Rooster Ý Nghĩa, Định Nghĩa, Bản Dịch, Cách Phát âm Tiếng Việt
-
Rooster Là Gì, Nghĩa Của Từ Rooster | Từ điển Anh - Việt
-
Rooster
-
→ Rooster, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Rooster Là Gì | Từ Điển Anh Việt EzyDict