Rooster

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. rooster
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
rooster Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rooster Phát âm : /'ru:stə/

+ danh từ

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gà trống
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rooster"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "rooster" reciter register roaster rocketer roister roisterer rooster roster rostra
Lượt xem: 903 Từ vừa tra + rooster : (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gà trống

Từ khóa » Phát âm Rooster