Rooster
Có thể bạn quan tâm
-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
- Danh mục
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
- Trang chủ
- Từ điển Anh Việt
- rooster
- Tất cả
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
+ danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gà trống
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "rooster": reciter register roaster rocketer roister roisterer rooster roster rostra
Từ khóa » Phát âm Rooster
-
ROOSTER | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Rooster Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Rooster - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cách Phát âm Rooster - Forvo
-
Từ điển Anh Việt "rooster" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Rooster, Từ Rooster Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
ROOSTER - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Rooster Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Rooster/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Rooster Ý Nghĩa, Định Nghĩa, Bản Dịch, Cách Phát âm Tiếng Việt
-
Rooster Là Gì, Nghĩa Của Từ Rooster | Từ điển Anh - Việt
-
→ Rooster, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Rooster Là Gì | Từ Điển Anh Việt EzyDict