Rough - Từ điển Số

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Anh phát âm ngoại ngữ rough

Thuật ngữ rough

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ (n) Thô ráp, ráp, nhám, xù xì, gồ ghề

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới Rough
  • Micro mini-skirt
  • Lagging in phase
  • Mineral dyes
  • Lacing
  • Misweave yarn
  • Inflammable
  • Moisture transport
  • Insensibility
  • Move data
  • Innersole
Chủ đề Chủ đề Giày da may mặc

Định nghĩa - Khái niệm

Rough là gì?

Rough có nghĩa là (n) Thô ráp, ráp, nhám, xù xì, gồ ghề

  • Rough có nghĩa là (n) Thô ráp, ráp, nhám, xù xì, gồ ghề
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giày da may mặc.

(n) Thô ráp, ráp, nhám, xù xì, gồ ghề Tiếng Anh là gì?

(n) Thô ráp, ráp, nhám, xù xì, gồ ghề Tiếng Anh có nghĩa là Rough.

Ý nghĩa - Giải thích

Rough nghĩa là (n) Thô ráp, ráp, nhám, xù xì, gồ ghề.

Đây là cách dùng Rough. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Giày da may mặc Rough là gì? (hay giải thích (n) Thô ráp, ráp, nhám, xù xì, gồ ghề nghĩa là gì?) . Định nghĩa Rough là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Rough / (n) Thô ráp, ráp, nhám, xù xì, gồ ghề. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Từ khóa » Gồ Ghề Tiếng Anh