Rùa Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "rùa" thành Tiếng Anh
turtle, tortoise, tortoise-shell là các bản dịch hàng đầu của "rùa" thành Tiếng Anh.
rùa noun + Thêm bản dịch Thêm rùaTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
turtle
nounland or marine reptile with a shell
Những con rùa không có răng.
Turtles don't have teeth.
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
tortoise
nounland-dwelling reptile
Nên Achilles không bao giờ tới được chỗ con rùa và vượt qua nó.
So Achilles can never reach the tortoise and never pass him.
en.wiktionary2016 -
tortoise-shell
adjective noun GlTrav3
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- terrapin
- sea turtle
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " rùa " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "rùa" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Dịch Từ Con Rùa Sang Tiếng Anh
-
Nghĩa Của "con Rùa" Trong Tiếng Anh
-
Con Rùa Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
CON RÙA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Con Rùa Tiếng Anh đọc Là Gì
-
Con Rùa Trong Tiếng Anh đọc Là Gì
-
CON RÙA - Translation In English
-
Turtle - Wiktionary Tiếng Việt
-
Con Rùa Tiếng Anh Là Gì?
-
Con Rùa Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'rùa' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
Phân Biệt Cách Dùng 'turtle' Và 'tortoise' Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
Top 19 Xe Rùa Trong Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022