Turtle - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈtɜː.tᵊl/
Hoa Kỳ | [ˈtɜː.tᵊl] |
Danh từ
[sửa]turtle /ˈtɜː.tᵊl/
- (Như) Turtle-dove.
- (Động vật học) Rùa ((thường) chỉ rùa biển).
- Thịt rùa.
Thành ngữ
[sửa]- to turn turtle: (Hàng hải) , (từ lóng) lập úp (tàu, thuyền).
Nội động từ
[sửa]turtle nội động từ /ˈtɜː.tᵊl/
- Câu rùa, bắt rùa.
Tham khảo
[sửa]- "turtle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Nội động từ
- Danh từ tiếng Anh
- Động từ tiếng Anh
Từ khóa » Dịch Từ Con Rùa Sang Tiếng Anh
-
Nghĩa Của "con Rùa" Trong Tiếng Anh
-
Con Rùa Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Rùa Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
CON RÙA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Con Rùa Tiếng Anh đọc Là Gì
-
Con Rùa Trong Tiếng Anh đọc Là Gì
-
CON RÙA - Translation In English
-
Con Rùa Tiếng Anh Là Gì?
-
Con Rùa Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'rùa' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
Phân Biệt Cách Dùng 'turtle' Và 'tortoise' Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
Top 19 Xe Rùa Trong Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022