Ruồng Rẫy - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zuəŋ˨˩ zəʔəj˧˥ | ʐuəŋ˧˧ ʐəj˧˩˨ | ɹuəŋ˨˩ ɹəj˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɹuəŋ˧˧ ɹə̰j˩˧ | ɹuəŋ˧˧ ɹəj˧˩ | ɹuəŋ˧˧ ɹə̰j˨˨ |
Động từ
[sửa]ruồng rẫy
- Bỏ đi, không đoái hoài tới. Ruồng rẫy vợ.
Đồng nghĩa
[sửa]- ruồng bỏ
Tham khảo
[sửa]- "ruồng rẫy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Động từ
- Động từ tiếng Việt
- tiếng Việt entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Định nghĩa mục từ tiếng Việt có ví dụ cách sử dụng
- Từ láy tiếng Việt
Từ khóa » Giải Thích Từ Ruồng Rẫy
-
Nghĩa Của Từ Ruồng Rẫy - Từ điển Việt
-
Ruồng Rẫy Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Ruồng Rẫy Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ Điển - Từ Rẫy-ruồng Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ điển Tiếng Việt "ruồng Rẫy" - Là Gì?
-
Ruồng Rẫy Giải Thích
-
Từ Rẫy-ruồng Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
'ruồng Rẫy' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Cho đoạn Trích''....Gần đến Ngày Giỗ đầu.....như Dạo Trước đâu''1)Giải ...
-
Rẫy Là Gì, Nghĩa Của Từ Rẫy | Từ điển Việt
-
Soạn Bài Trường Từ Vựng 2023
-
Một đứa Trẻ Thèm Mẹ Bị Ruồng Rẫy - Báo Phụ Nữ
-
"Thư Viện Của Bé" Và Nữ Đảng Viên Trẻ Tâm Huyết - Kon Tum