"sảng" Là Gì? Nghĩa Của Từ Sảng Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"sảng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
sảng
sảng- tính từ, động từ delirious, to rave
- sốt quá hóa sảng: to rave out of high fever
sảng
- trgt Mê man: Sốt nặng nên nói sảng.
nt. Mê man, hoảng loạn. Mê sảng. Nói sảng.Từ khóa » Nói Sảng Tiếng Anh
-
Nói Sảng - Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
-
Nói Sảng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
'nói Sảng' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
"nói Mê Sảng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "nói Sảng" - Là Gì?
-
Những Câu Nói Tiếng Anh Thắp Sáng Ngày Mới - VnExpress
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
Ý Nghĩa Của Rave Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Thuật Ngữ Cơ Bản Tiếng Anh Chuyên Ngành Y - Bệnh Viện Quốc Tế City
-
27 Câu Chúc Ngủ Ngon Bằng Tiếng Anh Hay Nhất
-
Rave | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
-
Nghe Tiếng Anh Khi Ngủ: Nên Hay Không? Áp Dụng Thế Nào? - Monkey