Ý Nghĩa Của Rave Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
rave verb [I] (SPEAK FOOLISHLY)
Add to word list Add to word list to speak in an uncontrolled way, usually because you are upset or angry, or because you are ill: He's always raving (on) about the government. She was ranting and raving about some imagined insult. Talking angrily- bite
- bite someone's head off idiom
- bite/snap someone's head off idiom
- blusteringly
- dress
- dress down phrasal verb
- edge
- fling
- harangue
- hue
- huff
- invective
- jump
- piece
- roasting
- spit
- spit blood/venom idiom
- storm
- tongue-lashing
- upbraid
Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:
Ways of talkingrave verb [I] (PRAISE)
informal to praise something very much: She raved about/over the clothes she had seen at the Paris fashion shows. to praise someone or something- praiseLawmakers praised the bipartisan deal.
- congratulateI congratulated him on passing his driving test.
- complimentI was just complimenting Robert on the wonderful meal he has cooked.
- commendThe judge commended her for her bravery.
- pay tribute toHe paid tribute to the firefighters who had saved his daughter's life.
- flatterI knew he was only flattering me because he wanted to borrow some money.
- acclaim
- acclamation
- accolade
- adulate
- adulation
- clap
- encomium
- enthrone
- enthronement
- eulogistic
- eulogistically
- gush
- laudatory
- laurel
- laurel wreath
- lay it on a bit thick idiom
- ode
- ooh
- ooh and aah idiom
- puff
- abubble
- aflutter
- agog
- all of a flutter idiom
- amped
- entranced
- evangelical
- evangelistic
- evangelistically
- excited
- kid
- lean
- lean towards sth phrasal verb
- make (all) the right, correct, etc. noises idiom
- mood
- willing
- zealous
- zealously
- zestful
- zestfully
- afterparty
- April Fool's Day
- baby shower
- bachelor party
- backslapping
- Day of the Dead
- dinner
- dinner dance
- Easter egg hunt
- fayre
- luau
- masked ball
- masquerade
- mela
- Mother's Day
- sweet sixteen
- tea party
- trick-or-treating
- Valentine's Day
- wassail
rave | Từ điển Anh Mỹ
raveadjective us /reɪv/rave adjective (ENTHUSIASTIC)
Add to word list Add to word list admiring; giving praise: The show has received rave reviews.rave
noun [ C ] us /reɪv/ Her speech drew raves from everyone. raveverb [ I ] us /reɪv/rave verb [I] (SPEAK FOOLISHLY)
to speak or shout in a way that is out of control, usually because of anger or mental illness: She was wild and raving, tearing up her books.rave verb [I] (SHOW ENTHUSIASM)
infml to express praise and admiration for someone or something enthusiastically: Everyone is raving about that new Vietnamese restaurant. (Định nghĩa của rave từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)Các ví dụ của rave
rave She demonstrated that participants in rave scenes defined themselves against an inauthentic, classed-down and feminised 'mainstream', concepts that were used to define the scene's borders. Từ Cambridge English Corpus And once constituted, these raving bodies became governable bodies. Từ Cambridge English Corpus Once raves had been banned on city-owned property, the media began to take an even greater interest in rave culture. Từ Cambridge English Corpus For example, ravers (partygoers), promoters, and community-based health projects, all have very different investments in raving. Từ Cambridge English Corpus However, the transient nature of rave, particularly in the early 1990s, also added a further element of defamiliarisation. Từ Cambridge English Corpus Structurally the self-interest of providers is not a motive force, given the high rave of state involvement. Từ Cambridge English Corpus In its anti-materialist stance, rave attempts to provide an alternate (if somewhat flawed) challenge to capitalist commodity culture. Từ Cambridge English Corpus Consider the undeniable transformation of so many 'rave' organisers from self-purported anarchists into capitalist benefactors. Từ Cambridge English Corpus Members of the panel attempted to dissolve the myths around rave culture, especially concerning the issues of drugs and violence. Từ Cambridge English Corpus Throughout the education campaign, the need to express the beauty and value of the rave community was a priority. Từ Cambridge English Corpus The style of the music was dance/rave. Từ Cambridge English Corpus This would have g rave consequences after 1928 which were neither inevitable nor foreseeable in 1924. Từ Cambridge English Corpus Rave tends to consist of fairly simple repeated phrases not unlike graffiti. Từ Cambridge English Corpus Ravers who were considered to be 'at risk youth' were absorbed into a normalising order as rave morphed into a state-sanctioned leisure activity. Từ Cambridge English Corpus The 1990 rave legislation is also wrongly named. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. Phát âm của rave là gì?Bản dịch của rave
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 說蠢話, (通常指因爲心煩、憤怒或生病而)語無倫次,胡言亂語,說胡話, 熱情的… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 说蠢话, (通常指因为心烦、愤怒或生病而)语无伦次,胡言乱语,说胡话, 热情的… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha despotricar, delirar, poner por las nubes… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha enfurecer-se, delirar, pirar com… Xem thêm trong tiếng Việt nói sảng, nói say mê… Xem thêm trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Nhật in Dutch trong tiếng Séc trong tiếng Đan Mạch trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Ukrainian trong tiếng Nga çılgınca bağırıp çağırmak, heyecanlı heyecanlı anlatmak, deliler gibi konuşup durmak… Xem thêm ne pas tarir d’éloges sur, tempêter contre, délirer… Xem thêm 絶賛(ぜっさん)する, わめく… Xem thêm raaskallen, opgetogen zijn… Xem thêm blouznit, básnit (o)… Xem thêm tale i vildelse, fable… Xem thêm merepet karena marah, bicara penuh semangat… Xem thêm พูดเพ้อเจ้อ, พูดอย่างกระตือรือร้น… Xem thêm zachwycać się, pieklić się, powrzaskiwać… Xem thêm yra, tala med hänförelse… Xem thêm meracau, membangga diri… Xem thêm fantasieren, schwärmen… Xem thêm være begeistret, rase, snakke i ørske… Xem thêm говорити безладно, говорити із запалом… Xem thêm восторгаться, неистовствовать, проклинать… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịchTìm kiếm
ravage ravaged ravages ravaging rave raved ravel raven ravening {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
Gaelic
a Celtic language spoken in some parts of western Scotland and an official language of Scotland
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Cambridge Dictionary’s Word of the Year 2024
November 20, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
Slowvember November 25, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng AnhTiếng MỹVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh
- Verb
- rave (SPEAK FOOLISHLY)
- rave (PRAISE)
- Verb
- Tiếng Mỹ
- Adjective
- rave (ENTHUSIASTIC)
- Noun
- rave
- Verb
- rave (SPEAK FOOLISHLY)
- rave (SHOW ENTHUSIASM)
- Adjective
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add rave to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm rave vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Nói Sảng Tiếng Anh
-
Nói Sảng - Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
-
Nói Sảng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
'nói Sảng' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
"nói Mê Sảng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "nói Sảng" - Là Gì?
-
"sảng" Là Gì? Nghĩa Của Từ Sảng Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Những Câu Nói Tiếng Anh Thắp Sáng Ngày Mới - VnExpress
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
Thuật Ngữ Cơ Bản Tiếng Anh Chuyên Ngành Y - Bệnh Viện Quốc Tế City
-
27 Câu Chúc Ngủ Ngon Bằng Tiếng Anh Hay Nhất
-
Rave | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
-
Nghe Tiếng Anh Khi Ngủ: Nên Hay Không? Áp Dụng Thế Nào? - Monkey