Sáng Suốt Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
clear-sighted, lucid, perspicacious là các bản dịch hàng đầu của "sáng suốt" thành Tiếng Anh.
sáng suốt + Thêm bản dịch Thêm sáng suốtTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
clear-sighted
adjectiveThấu hiểu bản chất con người nên ngài nhận định sáng suốt về các môn đồ.
His insight into human nature gave him a clear-sighted view of his disciples.
GlosbeMT_RnD -
lucid
adjectiveVà khi ông ngủ say, ông sẽ trở nên sáng suốt trong khi đang mơ.
And when he would fall asleep, he would become lucid in the dream time.
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
perspicacious
adjective GlosbeMT_RnD
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- clairvoyant
- discerning
- discriminate
- discriminating
- discriminative
- discriminatory
- insightful
- judicious
- pellucid
- politic
- wise
- clear sighted
- wisdom
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " sáng suốt " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Các cụm từ tương tự như "sáng suốt" có bản dịch thành Tiếng Anh
- có sáng suốt -wise
- thâu đêm suốt sáng all-night
- trí sáng suốt clairvoyance · wit
- óc sáng suốt clear-sightedness
- người sáng suốt clairvoyant · daniel
- sáng suốt tinh tường politically
- Giấc mơ sáng suốt lucid dream
- sự sáng suốt clairvoyance · discernment · discrimination · eye · insight · judiciousness · perspicacity · policy
Bản dịch "sáng suốt" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Dịch Từ Sáng Suốt
-
Nghĩa Của "sáng Suốt" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
SÁNG SUỐT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Sáng Suốt - Từ điển Việt
-
Từ điển Việt Anh "sáng Suốt" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Sáng Suốt Bằng Tiếng Anh
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'sáng Suốt' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Sáng Suốt Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Sáng Suốt - Từ đồng Nghĩa, Phản Nghiả, Nghĩa, Ví Dụ Sử Dụng
-
Nghĩa Của Từ : Sáng Suốt | Vietnamese Translation
-
Sáng Suốt: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Sáng Suốt - Wiktionary Tiếng Việt
-
- Từ Sáng Suốt Dịch Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Sáng Suốt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky