Sáng Suốt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
sáng suốt
clear-sighted; lucid; perspicacious; politic; sagacious; judicious
một quyết định sáng suốt a lucid decision
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
sáng suốt
* adj
clear-sighted, lucid, perspicacious
một quyết định sáng suốt: a lucid decision
Từ điển Việt Anh - VNE.
sáng suốt
clear headed, clear sighted, clear thinking



Từ liên quan- sáng
- sáng ý
- sáng dạ
- sáng rõ
- sáng rỡ
- sáng tỏ
- sáng chế
- sáng dịu
- sáng giá
- sáng hơn
- sáng loà
- sáng loè
- sáng lên
- sáng lòa
- sáng lòe
- sáng lóe
- sáng lập
- sáng mai
- sáng mắt
- sáng nay
- sáng nào
- sáng rực
- sáng sao
- sáng sớm
- sáng sủa
- sáng tai
- sáng thế
- sáng trí
- sáng tác
- sáng tạo
- sáng bóng
- sáng bạch
- sáng chói
- sáng kiến
- sáng láng
- sáng ngày
- sáng ngời
- sáng quắc
- sáng suốt
- sáng chưng
- sáng loáng
- sáng trăng
- sáng trưng
- sáng choang
- sáng chế ra
- sáng mắt ra
- sáng nghiệp
- sáng rực rỡ
- sáng tác ra
- sáng tạo ra
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Dịch Từ Sáng Suốt
-
Nghĩa Của "sáng Suốt" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
Sáng Suốt Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
SÁNG SUỐT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Sáng Suốt - Từ điển Việt
-
Từ điển Việt Anh "sáng Suốt" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Sáng Suốt Bằng Tiếng Anh
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'sáng Suốt' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Sáng Suốt Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Sáng Suốt - Từ đồng Nghĩa, Phản Nghiả, Nghĩa, Ví Dụ Sử Dụng
-
Nghĩa Của Từ : Sáng Suốt | Vietnamese Translation
-
Sáng Suốt: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Sáng Suốt - Wiktionary Tiếng Việt
-
- Từ Sáng Suốt Dịch Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt