Sắp - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| sap˧˥ | ʂa̰p˩˧ | ʂap˧˥ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ʂap˩˩ | ʂa̰p˩˧ | ||
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 拉: lợp, lấp, lạp, sụp, giập, lắp, rắp, đập, rập, xệp, lọp, ráp, láp, loạt, xập, dập, lớp, sắp
- 䏠: sấp, sắp
- 𢯛: sắp
- 挹: ốp, ấp, úp, ụp, sắp
- 插: xếp, tháp, xấp, tráp, xép, chắp, khắp, thạo, sáp, xẹp, sắp
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- sấp
- sáp
- sạp
- sập
Danh từ
sắp
- Đphg.
- Bọn. Sắp trẻ. Sắp lâu la. Sắp côn đồ.
- Lớp, đợt. Ăn từng sắp. Đánh một sắp.
Phó từ
sắp
- Chuẩn bị xảy ra trong thời gian tới đây. Trời sắp sáng . Cháu sắp đến tuổi đi học.
Động từ
sắp
- Đặt, xếp vào đúng chỗ, theo thứ tự, hàng lối. Sắp chữ.
- Bày ra theo một trật tự, chuẩn bị sẵn để làm gì. Sắp bát đĩa, thức ăn ra mâm. Sắp sách vở đi học.
Dịch
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “sắp”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Phó từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Việt
- Phó từ tiếng Việt
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Giải Nghĩa Từ Sạp
-
Từ Sạp Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "sạp" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Sạp - Từ điển Việt
-
Sạp Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
'sạp' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Sạp Là Gì, Nghĩa Của Từ Sạp | Từ điển Việt
-
Sáp - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Sập Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ Điển - Từ Luột Sạp Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Mơ Thấy Người Mình Thích ôm Mình
-
Ý Nghĩa Từ MÚA SẠP - Cuộc Sống Online