I was scared stiff (= extremely frightened). She had a scared look on her face. Các từ đồng nghĩa. afraid (FEAR). Scared · Phát âm của scared là gì? · Scaredy-cat
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2022 · Are you scared of spiders? Các từ đồng nghĩa và các ví dụ. afraid. She was afraid of the dark.
Xem chi tiết »
'''skerd'''/, Bị hoảng sợ, lớp kẹp pirit mỏng (trong vỉa than), adjective, adjective, Bị thiếu: giải | Phải bao gồm: giải
Xem chi tiết »
'''skeə(r)'''/, Sự sợ hãi, sự kinh hoàng, sự hoang mang lo sợ (chiến tranh xảy ra...), Sự mua vội vì hốt hoảng, sự bán chạy vì hốt hoảng hoang mang, ... Bị thiếu: giải | Phải bao gồm: giải
Xem chi tiết »
scared trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng scared (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ...
Xem chi tiết »
làm kinh hãi, làm sợ hãi, doạ (ngáo ộp). scared face mặt tỏ vẻ sợ hãi. to scare away. to scare off. xua đuổi. to scare up. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) vất ...
Xem chi tiết »
Và ý nghĩa đó là thứ làm anh sợ. OpenSubtitles2018.v3. You scared me to death. Con làm mẹ giật mình ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (104) 9 thg 7, 2022 · Sự khác nhau giữa “afraid” và “scared”. 2 từ này tuy giống nhau về ý nghĩa nhưng chúng lại khác nhau về cấu trúc sử dụng. Bạn hãy chú ý để sử ...
Xem chi tiết »
5 thg 11, 2021 · “Scared” là tính từ mang nghĩa bị động, có nghĩa là cảm thấy sợ hãi do ai hoặc cái gì. Tính từ này sử dụng để mô tả sự hãi của người hay ...
Xem chi tiết »
Là một chương trình học và luyện thi TOEIC hàng đầu hiện nay, Tiếng Anh Mỗi Ngày cung cấp cho bạn một lộ trình học tập rõ ràng, và giải thích chi tiết cho từng ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa thường được sử dụng cho "Afraid" ; Unnerved, Wary, Scary, Timid ; Unwilling, Weak-kneed, Shaky, Timorous ; Upset ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ scared trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ scared trong ...
Xem chi tiết »
31 thg 1, 2022 · Tóm lại nội dung ý nghĩa của scared trong tiếng Anh ... Từ Điển Số là một website giảng giải ý nghĩa tự vị chuyên ngành thường tiêu dùng cho ...
Xem chi tiết »
9 thg 5, 2021 · Mike is scared to tell his girlfriend the whole truth. The man's eyes and words looked scary. Xem thêm: Top 3 Cú Twist Là Gì ? Những Ý Nghĩa Của ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ scared ... Ý nghĩa. * tính từ bị hoảng sợ. ← Xem thêm từ scarecrows ... "I am very scared reconciliation will fail, my future will be lost ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Giải Nghĩa Từ Scared
Thông tin và kiến thức về chủ đề giải nghĩa từ scared hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu