Scared - Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge Với Các Từ ...
Có thể bạn quan tâm
scared
Thesaurus > afraid > scared These are words and phrases related to scared. Click on any word or phrase to go to its thesaurus page. Or, đi đến định nghĩa của scared.AFRAID
Are you scared of spiders?Các từ đồng nghĩa và các ví dụ
afraid She was afraid of the dark.frightened Don't be frightened, my dog is quite friendly.petrified He got to the top of the tree and was absolutely petrified he'd fall.terrified I'm terrified of flying.panic-stricken She was panic-stricken when her little boy disappeared.worried I'm worried that something will go wrong.nervous Stop playing with that knife - you're making me nervous! apprehensive He's a bit apprehensive about living away from home.uneasy All this quiet makes me uneasy.give you the creeps Being alone in that big house gives me the creeps.hair-raising The pilots are trained to do hair-raising stunts at low altitude. Đi đến bài viết về từ đồng nghĩa về những từ đồng nghĩa và trái nghĩa của scared.See words related to scared
fearterrordreadalarmfrightpanicphobia Tìm hiểu thêm Fear is an unpleasant feeling caused by being worried that something bad or dangerous will happen. If you feel fear, you are afraid. Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge © Cambridge University Pressscared | American Thesaurus
scared
adjective These are words and phrases related to scared. Click on any word or phrase to go to its thesaurus page. Or, đi đến định nghĩa của scared. The scared girl ran for her life.Synonyms
frightenedfearfulafraidaghastpanickedpanickyterrifiedterror-stricken Synonyms for scared from Random House Roget's College Thesaurus, Revised and Updated Edition © 2000 Random House, Inc.Tìm kiếm
scarcity scare scare silly scare stiff scared scared stiff scaremonger scarf scarf (down) {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
contrast
UK /kənˈtrɑːst/ US /kənˈtræst/to compare two people or things in order to show the differences between them
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
All hands on deck! (Nautical Idioms, Part 2)
December 17, 2025 Đọc thêm nữa vừa được thêm vào list Đến đầuTìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch Tiếng Đan Mạch–Tiếng Anh
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- AFRAID
- adjective
To add ${headword} to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm ${headword} vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Giải Nghĩa Từ Scared
-
Ý Nghĩa Của Scared Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Scared - Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ Scare - Từ điển Anh - Việt
-
Scared Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Scare
-
Scared Trong Tiếng Việt, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Phân Biệt "afraid" Và "scared" Trong Tiếng Anh - .vn
-
Scared đi Với Giới Từ Gì? Cấu Trúc Và Cách Dùng Scared Như Thế Nào?
-
Phân Biệt "scared" Và "scary" - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
100 Từ đồng Nghĩa Của A Fear Là Gì ?
-
Scared Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?
-
Scared Tiếng Anh Là Gì? - Blog Hỏi Đáp
-
Sự Khác Nhau Giữa Scared Và Scary Là Gì Trong Tiếng ...
-
Scared Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict