Nghĩa Của Từ Scare - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /skeə(r)/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự sợ hãi, sự kinh hoàng, sự hoang mang lo sợ (chiến tranh xảy ra...)
    Sự mua vội vì hốt hoảng, sự bán chạy vì hốt hoảng hoang mang
    Tin báo động

    Ngoại động từ

    Làm kinh hãi, làm sợ hãi, doạ
    scared face mặt tỏ vẻ sợ hãi
    Xua đuổi
    to scare away o scare off
    Xua đuổi
    to scare up (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) vất vả mới thu được
    Làm ra nhanh; thu lượm nhanh

    Nội động từ

    Trở nên sợ hãi

    Hình Thái Từ

    • Ved : Scared
    • Ving: Scaring

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    dọa

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    alarm , alert , fright , panic , shock , start , terror , consternation , fear
    verb
    affright , alarm , awe , chill , daunt , dismay , freeze , give a fright , give a turn , intimidate , panic , paralyze , petrify , scare silly , scare stiff , scare the pants off , shake up * , shock , spook , startle , strike terror in , terrify , terrorize , scarify , appall , browbeat , cow , dread , fear , fright , frighten , horrify , overawe , threaten

    Từ trái nghĩa

    noun
    calmness , comfort , ease
    verb
    calm , comfort , reassure , soothe Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Scare »

    tác giả

    Đoàn Vũ Điệp, Admin, ho luan, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Giải Nghĩa Từ Scared