Sắp Xếp - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ ghép giữa sắp + xếp.
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
sap˧˥ sep˧˥ | ʂa̰p˩˧ sḛp˩˧ | ʂap˧˥ sep˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂap˩˩ sep˩˩ | ʂa̰p˩˧ sḛp˩˧ |
Động từ
[sửa]sắp xếp
- Đặt theo thứ tự. Sắp xếp công việc.
Dịch
[sửa]- tiếng Anh: organize, sort
Tham khảo
[sửa]- "sắp xếp", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Từ ghép trong tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Động từ
- Động từ tiếng Việt
- tiếng Việt entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Định nghĩa mục từ tiếng Việt có ví dụ cách sử dụng
Từ khóa » Tiếng Anh Của Từ Xếp
-
Xếp Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
XẾP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Xếp Lớn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
'xếp' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'xếp' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Từ điển Việt Anh "xếp Nếp" - Là Gì?
-
Sắp Xếp Từ Trong Tiếng Anh? - Tạo Website
-
Các Loại Tính Từ Trong Tiếng Anh - Cách Sắp Xếp Vị Trí Trong Câu
-
Từ điển Tiếng Anh Cambridge : Định Nghĩa & Ý Nghĩa
-
"Xếp Loại Học Lực" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
"Sắp Xếp" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Phương Pháp Sắp Xếp Thứ Tự Các Tính Từ Trong Tiếng Anh
-
Từ A đến Z Về Tính Từ Trong Tiếng Anh - Eng Breaking