Sát Sao - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| saːt˧˥ saːw˧˧ | ʂa̰ːk˩˧ ʂaːw˧˥ | ʂaːk˧˥ ʂaːw˧˧ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ʂaːt˩˩ ʂaːw˧˥ | ʂa̰ːt˩˧ ʂaːw˧˥˧ | ||
Xem thêm
- Như sát , ngh. 2.
- Theo dõi sát sao mọi công việc cơ quan.
Dịch
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “sát sao”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ chưa xếp theo loại từ
- Từ láy tiếng Việt
Từ khóa » Từ đồng Nghĩa Với Sát Sao
-
Sát Sao Là Gì? Sát Sao - Xát Xao Từ Nào đúng Chính Tả? - Supper Clean
-
Sát Sao Là Gì? Sát Sao Hay Xát Sao? Từ Nào đúng Chính Tả
-
Nghĩa Của Từ Sát Sao - Từ điển Việt - Tra Từ
-
Từ điển Tiếng Việt "sát Sao" - Là Gì?
-
" Sát Sao Là Gì ? Sát Sao Nghĩa Của Từ Sát Sao Trong Tiếng Việt
-
Sát Sao Nghĩa Là Gì?
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'sát Sao' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Ý Nghĩa Của Từ Sát Sao
-
Sát Sao
-
Sát Sao Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Sát Sao Trong Công Việc
-
Tra Cứu Từ Trong Từ điển đồng Nghĩa - Microsoft Support
-
Thảo Luận Thể Loại:Người Tự Sát – Wikipedia Tiếng Việt