buy. I need to buy some new shoes. get. I need to go to the supermarket and get some bread. purchase formal. She purchased a new computer. pick something up. Can you just pop in the shop and pick up some eggs? snap something up informal. It was such a good deal, I snapped it up. buy up. ... stock up (on) ... go shopping .
Xem chi tiết »
to set up shop: bắt đầu công việc làm ăn, bắt đầu kinh doanh; to shut up shop: thôi làm việc gì; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đóng cửa hiệu. all over the shop.
Xem chi tiết »
'''ʃɔp'''/ , Cửa hàng, cửa hiệu (như) store, Phân xưởng; nơi sản xuất các thứ, nơi sửa chữa các thứ (nhất là trong từ ghép) (như) workshop, (thông tục) cơ ...
Xem chi tiết »
'''stɔ:'''/, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cửa hàng, cửa hiệu (như) shop, ( + of something) sự có nhiều, sự dồi dào, Sự dự trữ; khối lượng dự trữ, Kho hàng, ...
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: shopping mall shopping mall. danh từ. khu vực cấm xe cộ đi lại và thường có mái che, có nhiều cửa hàng. Đồng nghĩa của shopping mall ...
Xem chi tiết »
Alternative for store · Noun · Noun · Noun · Noun · Noun · Noun · Noun.
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa (trong tiếng Anh) của "store": · computer memory · computer storage · depot · entrepot · fund · hive away · lay in · memory ...
Xem chi tiết »
Động từSửa đổi. shop /ˈʃɑːp/. Đi mua hàng, đi chợ; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) đi khảo giá.
Xem chi tiết »
20 thg 9, 2010 · Thí dụ như hai tiếng shop và store. Gốc chữ shop từ tiếng Anh có nghĩa là cửa tiệm nhỏ trong đó vật dụng được chế tạo (made or shaped) còn ...
Xem chi tiết »
!to talk shop - nói chuyện làm ăn, nói chuyện công tác; nói chuyện chuyên môn, nói chuyện nghề nghiệp * động từ - đi mua hàng, đi chợ; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa với "cửa hàng" "cửa tiệm" ( không phải hàng quán ăn uống nhé, mà kiểu shop bán đồ gì ý )
Xem chi tiết »
cửa hàng bán quần áo. Từ liên quan. Từ đồng nghĩa: haberdashery haberdashery store mens store. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "clothing store".
Xem chi tiết »
nội động từ. đi mua hàng, đi chợ (thường) go shopping. cung cấp tài liệu, tin tức về (ai) (nhất là cho cảnh sát). ngoại động từ. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) đến (cửa ...
Xem chi tiết »
Cửa Hàng Tham khảo Danh Từ hình thức. avenue, đường, đường dẫn, kênh, có nghĩa là. cửa hàng, thị trường, mart bazaar, boutique, salon, emporium, gian hàng, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Từ đồng Nghĩa Với Shops
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ đồng nghĩa với shops hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu