Shop - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- (phát âm giọng Anh chuẩn)IPA(ghi chú):/ʃɒp/
- (Anh Mỹ thông dụng)enPR: shäp, IPA(ghi chú):/ʃɑp/
Âm thanh (Anh Mỹ thông dụng): (tập tin) - Vần: -ɒp
Danh từ
shop /ˈʃɑːp/
- Cửa hàng, cửa hiệu.
- Phân xưởng.
- (Từ lóng) Cơ sở, trường sở nghề nghiệp, công việc làm ăn. to set up shop — bắt đầu công việc làm ăn, bắt đầu kinh doanh to shut up shop — thôi làm việc gì; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) đóng cửa hiệu
Thành ngữ
- all over the shop:
- (Từ lóng) Lung tung, lộn xộn; khắp mọi nơi. I have looked for it all over the shop — tôi đã đi tìm cái đó khắp mọi nơi my books are all over the shop — sách của tôi lung tung cả lên
- to come to the wrong shop: Hỏi nhầm chỗ; hỏi nhầm người.
- to sink the shop:
- Không bàn đến chuyện làm ăn; không bàn đến chuyện chuyên môn.
- Giấu nghề nghiệp.
- to smell of the shop: Xem Smell
- to talk shop: Nói chuyện làm ăn, nói chuyện công tác; nói chuyện chuyên môn, nói chuyện nghề nghiệp.
Động từ
shop /ˈʃɑːp/
- Đi mua hàng, đi chợ; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) đi khảo giá.
- (Từ lóng) Bỏ tù, bắt giam.
- (Từ lóng) Khai báo cho (đồng loã) bị tù.
Chia động từ
shop| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to shop | |||||
| Phân từ hiện tại | shopping | |||||
| Phân từ quá khứ | shopped | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | shop | shop hoặc shoppest¹ | shops hoặc shoppeth¹ | shop | shop | shop |
| Quá khứ | shopped | shopped hoặc shoppedst¹ | shopped | shopped | shopped | shopped |
| Tương lai | will/shall²shop | will/shallshop hoặc wilt/shalt¹shop | will/shallshop | will/shallshop | will/shallshop | will/shallshop |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | shop | shop hoặc shoppest¹ | shop | shop | shop | shop |
| Quá khứ | shopped | shopped | shopped | shopped | shopped | shopped |
| Tương lai | weretoshop hoặc shouldshop | weretoshop hoặc shouldshop | weretoshop hoặc shouldshop | weretoshop hoặc shouldshop | weretoshop hoặc shouldshop | weretoshop hoặc shouldshop |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | shop | — | let’s shop | shop | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “shop”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Từ 1 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Vần:Tiếng Anh/ɒp
- Vần:Tiếng Anh/ɒp/1 âm tiết
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Từ đồng Nghĩa Với Shops
-
Shop - Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge Với Các Từ ...
-
Đồng Nghĩa Của Shop - Idioms Proverbs
-
Nghĩa Của Từ Shop - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Nghĩa Của Từ Store - Từ điển Anh - Việt
-
Đồng Nghĩa Của Shopping Mall
-
Trái Nghĩa Của Store - Từ đồng Nghĩa
-
STORE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Phân Biệt 'shop' Và 'store' - VOA Tiếng Việt
-
Shops Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Từ đồng Nghĩa Với "cửa Hàng" "cửa Tiệm" ( Không Phải Hàng Quán ăn ...
-
+ Clothing Store
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'shop' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Từ đồng Nghĩa Là Những Gì Cho Cửa Hàng - Từ điển ABC