Shop - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
      • 1.2.1 Thành ngữ
    • 1.3 Động từ
      • 1.3.1 Chia động từ
    • 1.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary Xem thêm: Shop

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • (phát âm giọng Anh chuẩn)IPA(ghi chú):/ʃɒp/
  • (Anh Mỹ thông dụng)enPR: shäp, IPA(ghi chú):/ʃɑp/
  • Âm thanh (Anh Mỹ thông dụng):(tập tin)
  • Vần: -ɒp

Danh từ

shop /ˈʃɑːp/

  1. Cửa hàng, cửa hiệu.
  2. Phân xưởng.
  3. (Từ lóng) Cơ sở, trường sở nghề nghiệp, công việc làm ăn. to set up shop — bắt đầu công việc làm ăn, bắt đầu kinh doanh to shut up shop — thôi làm việc gì; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) đóng cửa hiệu

Thành ngữ

  • all over the shop:
    1. (Từ lóng) Lung tung, lộn xộn; khắp mọi nơi. I have looked for it all over the shop — tôi đã đi tìm cái đó khắp mọi nơi my books are all over the shop — sách của tôi lung tung cả lên
  • to come to the wrong shop: Hỏi nhầm chỗ; hỏi nhầm người.
  • to sink the shop:
    1. Không bàn đến chuyện làm ăn; không bàn đến chuyện chuyên môn.
    2. Giấu nghề nghiệp.
  • to smell of the shop: Xem Smell
  • to talk shop: Nói chuyện làm ăn, nói chuyện công tác; nói chuyện chuyên môn, nói chuyện nghề nghiệp.

Động từ

shop /ˈʃɑːp/

  1. Đi mua hàng, đi chợ; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) đi khảo giá.
  2. (Từ lóng) Bỏ tù, bắt giam.
  3. (Từ lóng) Khai báo cho (đồng loã) bị tù.

Chia động từ

shop
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to shop
Phân từ hiện tại shopping
Phân từ quá khứ shopped
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại shop shop hoặc shoppest¹ shops hoặc shoppeth¹ shop shop shop
Quá khứ shopped shopped hoặc shoppedst¹ shopped shopped shopped shopped
Tương lai will/shall²shop will/shallshop hoặc wilt/shalt¹shop will/shallshop will/shallshop will/shallshop will/shallshop
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại shop shop hoặc shoppest¹ shop shop shop shop
Quá khứ shopped shopped shopped shopped shopped shopped
Tương lai weretoshop hoặc shouldshop weretoshop hoặc shouldshop weretoshop hoặc shouldshop weretoshop hoặc shouldshop weretoshop hoặc shouldshop weretoshop hoặc shouldshop
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại shop let’s shop shop
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “shop”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=shop&oldid=2246585” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Từ 1 âm tiết tiếng Anh
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
  • Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
  • Vần:Tiếng Anh/ɒp
  • Vần:Tiếng Anh/ɒp/1 âm tiết
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Động từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Danh từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục shop 67 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Từ đồng Nghĩa Với Shops