Từ điển Tiếng Việt "sát Sao" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"sát sao" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm sát sao
- Nh. Sát, ngh. 2: Theo dõi sát sao mọi công việc cơ quan.
np. Sát lắm. Chỉ đạo sát sao. Tính toán sát sao.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh sát sao
sát sao- Close
- Theo dỏi sát sao mọi công việc trong nhà máy: To follow closely every work in the factory
Từ khóa » Từ đồng Nghĩa Với Sát Sao
-
Sát Sao Là Gì? Sát Sao - Xát Xao Từ Nào đúng Chính Tả? - Supper Clean
-
Sát Sao Là Gì? Sát Sao Hay Xát Sao? Từ Nào đúng Chính Tả
-
Nghĩa Của Từ Sát Sao - Từ điển Việt - Tra Từ
-
" Sát Sao Là Gì ? Sát Sao Nghĩa Của Từ Sát Sao Trong Tiếng Việt
-
Sát Sao - Wiktionary Tiếng Việt
-
Sát Sao Nghĩa Là Gì?
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'sát Sao' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Ý Nghĩa Của Từ Sát Sao
-
Sát Sao
-
Sát Sao Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Sát Sao Trong Công Việc
-
Tra Cứu Từ Trong Từ điển đồng Nghĩa - Microsoft Support
-
Thảo Luận Thể Loại:Người Tự Sát – Wikipedia Tiếng Việt