Sâu Răng - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "sâu răng" thành Tiếng Anh
dental caries, caries, decay là các bản dịch hàng đầu của "sâu răng" thành Tiếng Anh.
sâu răng + Thêm bản dịch Thêm sâu răngTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
dental caries
noun wiki -
caries
noun GlosbeMT_RnD -
decay
verb nounVì vậy chứng khô miệng kinh niên dễ gây sâu răng và bệnh nướu răng hơn .
So a perpetually dry mouth is more susceptible to tooth decay and gum disease .
GlosbeMT_RnD
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " sâu răng " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
Sâu răng + Thêm bản dịch Thêm Sâu răngTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
dental caries
noundisease involving breakdown of teeth
wikidata
Bản dịch "sâu răng" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Sự Sâu Răng Tiếng Anh Là Gì
-
"Sâu Răng" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Sâu Răng Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
Bị Sâu Răng Tiếng Anh Là Gì? Khám Phá Sự Thú Vị Của Tiếng Anh Nha ...
-
Sâu Răng In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Bị Sâu Răng Tiếng Anh Là Gì
-
SÂU RĂNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Răng Sâu Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
Sâu Răng Tiếng Anh Là Gì
-
Đau Răng Tiếng Anh Là Gì? Nhận Biết Và Chữa Trị Sâu Răng Hiệu Quả
-
Sâu Răng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Xem Nhiều 7/2022 # Bị Sâu Răng Tiếng Anh Là Gì? # Top Trend
-
Sâu Răng Tiếng Anh Là Gì ? Bỏ Túi Từ Vựng Hữu Ích Về Răng
-
Sâu Răng Tiếng Anh Là Gì
-
Sau Rang Tieng Anh Là Gì ? # Top Trend Sâu Răng In English - Mdtq
-
Trám Răng Tiếng Anh Là Gì? Những Câu Hỏi Tiếng Anh Cần Dùng
-
Bị Sâu Răng Tiếng Anh Là Gì - TTMN
-
Bệnh Sâu Răng Tiếng Anh Là Gì | Leo-đè
-
Sâu Răng: Nhận Biết Triệu Chứng, Nguyên Nhân Và Cách Khắc Phục
-
Răng Tiếng Anh Là Gì? Bỏ Túi Từ Vựng Hữu ích Về Răng - Ailamdep