SÂU RĂNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
SÂU RĂNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từsâu răng
tooth decay
sâu răngrăng phân rãrăng decaycaries
sâu răngdental caries
sâu răngdental decay
sâu răngphân rã nha khoarăng decaycavity
khoanghốcsâu rănglỗcavities
khoanghốcsâu rănglỗ
{-}
Phong cách/chủ đề:
Preventing decayed tooth;Chữa sâu răng bằng khí Ozone.
Treatment of dental caries by ozone.Trẻ em bị sâu răng.
Of children suffer from tooth decay.Trẻ em bị sâu răng- sức khỏe- 2020.
Of children suffer from tooth decay- Health- 2019.Iris Old thân rễ- một nguồn sâu răng.
Old iris rhizome- another source of decay.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từnướu răngnghiến răngmất răngmọc răngchải răngbơm bánh răngngà răngtrám răngtiên răngnhổ răng khôn HơnSử dụng với động từbị sâu rănggây sâu răngdẫn đến sâu răngĐiều trị sâu răng kịp thời;
Timely treatment of caries;Những axit này là những gì dẫn đến sâu răng.
These acids are what lead to tooth decay.Và các quy trình sâu răng nhờ.
And deep cavity procedures thanks to.Lỗi và biến chứng trong điều trị sâu răng.
Errors and complications in the treatment of caries.Điều trị sâu răng mà không cần khoan: laser, ozone.
Treatment of caries without a drill: laser, ozone.Đánh răng kém, có sâu răng;
Poorly brush their teeth, have carious cavities;Thiếu niên vàngười trưởng thành có cơ địa dễ bị sâu răng.
Youth and adult atopic prone to tooth decay.Có lẽ bạn đã biết rằng sâu răng là lỗ trên răng..
You probably know that a dental cavity is a hole in one of your teeth.Chủ YếU- sức khỏe-40% trẻ em bị sâu răng.
Home- Health- 40% of children suffer from tooth decay.Đi Sâu răng hình ảnh, điều trị,phòng ngừa sâu răng.
The Dental caries photo, treatment, prevention of dental caries.Răng sữa cũng bị sâu răng.
Milk teeth also suffer from tooth decay.Sự phát triển của sâu răng có thể được chia thành các giai đoạn tương ứng với độ sâu tổn thương khác nhau đối với các mô cứng của răng..
The development of caries can be divided into stages that correspond to different depths of damage to the hard tissues of the tooth.LEBENS KIDS không phải là thức uống ngăn ngừa sâu răng.
LEBENS KIDS is not the drink which prevents cavity.Vệ sinh miệng là cách phòng trống sâu răng, viêm lợi và viêm nha chu.
Dental hygiene is the prevention of dental caries, gingivitis and periodontitis.Các yếu tố khác có thểgóp phần gây vấn đề sâu răng;
Other factors can contribute to problems with tooth decay;Nha sĩ củabạn cũng sẽ có thể cho bạn biết ba loại sâu răng nào bạn có- bề mặt nhẵn, hố và vết nứt, hoặc gốc.
Your dentist willalso be able to tell you which of the three types of cavities you have- smooth surface, pit and fissure, or root.Rễ mềm hơn bề mặt răng và dễ bị sâu răng;
Roots are softer than tooth surfaces and are susceptible to decay;Răng fluoride là phương pháp hiệu quả nhất để ngăn ngừa sâu răng, nhưng hiệu quả của nó phụ thuộc trực tiếp vào nồng độ fluor được sử dụng.
Teeth fluoridation is the most effective method for preventing caries, but its effectiveness depends directly on the fluoride concentration used.Ngoài ra,người nhóm máu B còn dễ mắc bệnh sâu răng.
In addition,people with type B blood are also prone to dental caries.Tăng lợi tiểu dẫn đến giảm tích tụ chất lỏng trong các mô và sâu răng, làm giảm đáng kể phù ngoại biên và có tác dụng hạ huyết áp.
Increased diuresis leads to a decrease in fluid accumulation in tissues and cavities, which significantly reduces peripheral edema and has an antihypertensive effect.Kết quả là ánhsáng tới hơn 20% trong các tình huống sâu răng.
The result is up to 20% more light in deep cavity situations.Nhiều nghiên cứu gần đây cho thấy rằng cà phê đen có thểbảo vệ răng của bạn khỏi sâu răng và thực sự giúp chống mảng bám.
A series of recent researches have revealed thatblack coffee might shield your teeth from dental caries and also really aid battle plaque.Thuật ngữ này đề cập đến sự tích tụ của phân tách( thường xuyên hơn- mủ)trong không khí đầy sâu răng của hộp sọ.
This term refers to the accumulation of the separated(more often- purulent)in the air filled cavities of the skull.Vi khuẩn này sống trong một tính toán nha khoa, bên trong sâu răng.
This microbe lives in the tartar, inside the carious cavities.Vi khuẩn Streptococcus Mutanslà một trong những nguyên nhân chính gây ra sâu răng.
Streptococcus Mutans bacteriaare one of the main reason to cause cavity.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 1263, Thời gian: 0.0264 ![]()
![]()
sâu quétsâu răng là

Tiếng việt-Tiếng anh
sâu răng English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Sâu răng trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
bị sâu răngtooth decaycavitiesgây sâu răngcause tooth decaycause cavitiesbánh răng sâuworm gearnguy cơ sâu răngrisk of tooth decayrisk of cavitiesgiúp ngăn ngừa sâu rănghelp prevent tooth decaysâu răng làtooth decay isdẫn đến sâu rănglead to tooth decayđiều trị sâu răngtreatment of cariesnguy cơ bị sâu răngat risk of dental decayphát triển sâu răngdeveloping tooth decayTừng chữ dịch
sâutính từdeepprofoundsâutrạng từdeeplysâudanh từdepthwormrăngdanh từtoothteethrăngtính từdental STừ đồng nghĩa của Sâu răng
khoang hốc cavity lỗTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Sự Sâu Răng Tiếng Anh Là Gì
-
"Sâu Răng" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Sâu Răng Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
Bị Sâu Răng Tiếng Anh Là Gì? Khám Phá Sự Thú Vị Của Tiếng Anh Nha ...
-
Sâu Răng - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Sâu Răng In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Bị Sâu Răng Tiếng Anh Là Gì
-
Răng Sâu Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
Sâu Răng Tiếng Anh Là Gì
-
Đau Răng Tiếng Anh Là Gì? Nhận Biết Và Chữa Trị Sâu Răng Hiệu Quả
-
Sâu Răng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Xem Nhiều 7/2022 # Bị Sâu Răng Tiếng Anh Là Gì? # Top Trend
-
Sâu Răng Tiếng Anh Là Gì ? Bỏ Túi Từ Vựng Hữu Ích Về Răng
-
Sâu Răng Tiếng Anh Là Gì
-
Sau Rang Tieng Anh Là Gì ? # Top Trend Sâu Răng In English - Mdtq
-
Trám Răng Tiếng Anh Là Gì? Những Câu Hỏi Tiếng Anh Cần Dùng
-
Bị Sâu Răng Tiếng Anh Là Gì - TTMN
-
Bệnh Sâu Răng Tiếng Anh Là Gì | Leo-đè
-
Sâu Răng: Nhận Biết Triệu Chứng, Nguyên Nhân Và Cách Khắc Phục
-
Răng Tiếng Anh Là Gì? Bỏ Túi Từ Vựng Hữu ích Về Răng - Ailamdep