SAY HI Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
Có thể bạn quan tâm
SAY HI Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [sei hai]Động từsay hi [sei hai] chàohihellogreetheygoodsalutewelcomebyehowdygoodbyenói xin chàosay hellosay hinói hisay hinói lời chàosay helloto say hisay goodbyesay hinói hellosay hellosay hi
Ví dụ về việc sử dụng Say hi trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
go say hiđến chàođi chàojust to say hichỉ để nói xin chàojust wanted to say hichỉ muốn nói xin chàochỉ muốn chàosay hi on twitternói xin chào trên twitterjust say hichỉ chàoSay hi trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - saludar
- Người pháp - dire bonjour
- Người đan mạch - sige hej
- Tiếng đức - grüßen
- Thụy điển - hälsa
- Na uy - si hei
- Hà lan - gedag zeggen
- Tiếng ả rập - التحية
- Hàn quốc - 인사해
- Tiếng nhật - あいさつ
- Tiếng do thái - תגידו שלום
- Người hy lạp - πες γεια
- Người hungary - köszönj
- Người serbian - pozdraviti
- Tiếng slovak - pozdraviť
- Người ăn chay trường - кажа здрасти
- Urdu - سلام کہنا
- Tiếng rumani - spune salut
- Tiếng bengali - হ্যালো বলতে
- Tiếng mã lai - ucap hai
- Thái - ทักทาย
- Thổ nhĩ kỳ - selam söyle
- Tiếng hindi - हैलो कहो
- Đánh bóng - powiedzieć cześć
- Bồ đào nha - dizer olá
- Người ý - salutare
- Tiếng phần lan - tervehtiä
- Tiếng croatia - pozdraviti
- Tiếng indonesia - bilang hai
- Séc - pozdravuj
- Tiếng nga - поздороваться
- Tiếng tagalog - say hi
Từng chữ dịch
sayđộng từnóibảosaysaycho biếthixin chàochào bạnchào anhchào côhidanh từhi say heysay hi on twitterTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt say hi English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Hi Dịch Là Gì
-
HI! - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Ý Nghĩa Của Hi Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Hi Là Gì, Nghĩa Của Từ Hi | Từ điển Anh - Việt
-
Hi Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Hi Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Hi Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Hi Là Gì? - Ngữ Pháp Tiếng Nhật
-
Hi Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Hỏi Gì 247
-
Từ điển Tiếng Việt "hì" - Là Gì?