Ý Nghĩa Của Hi Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
- Love from Sophie. PS Say hi to Gemma.
- Hi, Lewis. How are you?
- Oh hi, Ben.
- afternoon
- air kiss
- aloha
- ayup
- bid someone/something adieu
- g'day
- god
- hello
- hello stranger idiom
- hiya
- lady
- merry Christmas! idiom
- mind
- morning
- namaskar
- namaste
- pleased
- press the flesh idiom
- salutation
- wish
- Aberdeen City
- Aberdeenshire
- Affrilachian
- AK
- AL
- East Sussex
- East Yorkshire
- English Canadian
- Essex
- Minnesotan
- Mississippi
- Mississippian
- Missouri
- Missourian
- South Glamorgan
- South Lanarkshire
- Staffordshire
- Stirling
- Stirlingshire
- the Fertile Crescent
hi | Từ điển Anh Mỹ
hiexclamation us /hɑɪ/ Add to word list Add to word list used as an informal greeting: Hi, how are you doing? (Định nghĩa của hi từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press) Phát âm của hi là gì?Bản dịch của hi
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) (通常用作熟人間的問候語)嗨,喂, (美國)夏威夷州(寫地址時Hawaii的縮寫)… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) (通常用作熟人间的问候语)嗨,喂, (美国)夏威夷州(写地址时Hawaii的缩写)… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha hola, forma abreviada escrita de “Hawaii”:, Hawái… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha oi!, forma abreviada escrita de “Hawaii”:, Havaí… Xem thêm trong tiếng Việt lời chào… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý हाय, आपल्या महितीतल्या लोकांना भेटल्यावर अभिवादन करायचा शब्द… Xem thêm こんにちは, やあ(挨拶や呼びかけ), やあ… Xem thêm Merhaba!', 'Selâm!', Merhaba!… Xem thêm salut, salut !… Xem thêm hola… Xem thêm hoi… Xem thêm முறைசாரா வாழ்த்தாகப் பயன்படுத்தப்படுகிறது, பொதுவாக உங்களுக்குத் தெரிந்தவர்களுக்கு… Xem thêm (परिचित लोगों के लिए अनौपचारिक अभिवादन) हाय… Xem thêm હાય, કેમ છે તે અર્થમાં… Xem thêm hej… Xem thêm hej!… Xem thêm hai… Xem thêm Hallo, Hi… Xem thêm hei, hei!, morn!… Xem thêm ہائے(کسی شناساسے ملاقات ہونے پر غیر رسمی انداز سے مخاطب ہونا)… Xem thêm привіт!… Xem thêm привет!… Xem thêm హై/నమస్తే… Xem thêm أهلاً وسَهْلاً, مَرْحَباً… Xem thêm একটি অনানুষ্ঠানিক অভিবাদন হিসাবে ব্যবহৃত হয়, সাধারণত আপনি যাদের চেনেন তাদের জন্য… Xem thêm ahoj… Xem thêm hai… Xem thêm สวัสดี (คำอุทานแสดงการทักทาย)… Xem thêm cześć, cześć!… Xem thêm 안녕… Xem thêm ciao, salve, ciao!… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịchTìm kiếm
HFE Hg HGV hhok hi hi-fi hi-res hi-tech hiatal hernia {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm nghĩa của hi
- hi-fi
- high fidelity
- high-tech
- hi-res
- hi-tech
- hi-fi, at high fidelity
- hi-res, at high-resolution
Từ của Ngày
be in someone’s shoes
to be in the situation, usually a bad or difficult situation, that another person is in
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Playing with fire (The language of risk)
November 27, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
agesplaining December 02, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng AnhTiếng MỹBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh Exclamation
- Tiếng Mỹ Exclamation
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add hi to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm hi vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Hi Dịch Là Gì
-
HI! - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Hi Là Gì, Nghĩa Của Từ Hi | Từ điển Anh - Việt
-
Hi Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Hi Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Hi Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Hi Là Gì? - Ngữ Pháp Tiếng Nhật
-
Hi Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Hỏi Gì 247
-
SAY HI Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Từ điển Tiếng Việt "hì" - Là Gì?