Từ điển Tiếng Việt "hì" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"hì" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
hì
np. Chỉ tiếng cười phát ra từ mũi vì thích thú bất ngờ. Cười hì. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhhì
hì- Hee-haw
- Chợt nghe tiếng hì ở đâu: To suddenly hear a hee-haw from somewhere
- Hì hì (láy, ý liên tiếp)
Từ khóa » Hi Dịch Là Gì
-
HI! - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Ý Nghĩa Của Hi Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Hi Là Gì, Nghĩa Của Từ Hi | Từ điển Anh - Việt
-
Hi Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Hi Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Hi Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Hi Là Gì? - Ngữ Pháp Tiếng Nhật
-
Hi Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Hỏi Gì 247
-
SAY HI Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch