Schedule | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: schedule Best translation match:
English Vietnamese
schedule * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bản danh mục, bảng liệt kê; bản phụ lục - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bảng giờ giấc, biểu thời gian =schedule time+ thì giờ đã định trong bảng giờ giấc =on schedule+ đúng ngày giờ đã định - thời hạn =three days ahead of schedule+ trước thời hạn ba ngày =to be hebind schedule+ chậm so với thời hạn, không đúng thời hạn * ngoại động từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kèm danh mục (vào một tư liệu...); thêm phụ lục (vào một tài liệu...) - ghi thành bảng giờ giấc, dự định vào bảng giờ giấc - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) dự định làm (cái gì) vào ngày giờ đã định
Probably related with:
English Vietnamese
schedule biết lịch ; biểu ; chậm kế hoạch ; chậm tiến độ ; cần ; dụng biểu ; giờ giấc ; hoạch mà ; hoạch ; hẹn ; khoá biểu ; kế hoạch ; kế hoạch đấy ; kế ; li ; lê lịch ; lên kế hoạch ; lên lịch ; lịch biểu ; lịch công việc đã sắp sẵn ; lịch hẹn ; lịch làm việc dày đặc ; lịch làm việc ; lịch rồi ; lịch trình dày đặc ; lịch trình rồi ; lịch trình ; lịch ; lịch đã ; như lịch trình ; như lịch ; như đã định ; sắp lịch cho ; sắp lịch ; sắp xếp lịch ; sắp xếp ; theo dõi ; thật ; thời gian biếu ; thời gian biểu ; thời gian ; thời hạn rồi ; thời hạn ; thời khoá biểu ; thời khóa biểu ; tiêu ; tiến độ ; triển ; tổ ; với kế hoạch ; với lịch ; xếp lịch ; đúng giờ ; đúng kế hoạch ; đúng lịch trình ; đúng thời gian ; được lịch trình ; định ;
schedule biết lịch ; biểu ; ch ; chậm kế hoạch ; chậm tiến độ ; dụng biểu ; giờ giấc ; hoạch mà ; hoạch ; hẹn ; khoá biểu ; kế hoạch ; kế hoạch đấy ; li ; lê lịch ; lên kế hoạch ; lên lịch ; lă ; lệ ; lịch biểu ; lịch làm việc ; lịch rồi ; lịch trình dày đặc ; lịch trình rồi ; lịch trình ; lịch ; lịch đã ; lựa ; như lịch trình ; như lịch ; như đã định ; sắp lịch ; sắp xếp lịch ; sắp xếp ; theo dõi ; thật ; thời gian biếu ; thời gian biểu ; thời gian ; thời hạn rồi ; thời hạn ; thời khoá biểu ; thời khóa biểu ; tiến độ ; triển ; tổ ; với kế hoạch ; xếp lịch ; đúng giờ ; đúng kế hoạch ; đúng lịch trình ; đúng thời gian ; được lịch trình ; định ;
May be synonymous with:
English English
schedule; agenda; docket a temporally organized plan for matters to be attended to
May related with:
English Vietnamese
schedule * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bản danh mục, bảng liệt kê; bản phụ lục - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bảng giờ giấc, biểu thời gian =schedule time+ thì giờ đã định trong bảng giờ giấc =on schedule+ đúng ngày giờ đã định - thời hạn =three days ahead of schedule+ trước thời hạn ba ngày =to be hebind schedule+ chậm so với thời hạn, không đúng thời hạn * ngoại động từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kèm danh mục (vào một tư liệu...); thêm phụ lục (vào một tài liệu...) - ghi thành bảng giờ giấc, dự định vào bảng giờ giấc - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) dự định làm (cái gì) vào ngày giờ đã định
demand schedule - (Econ) Biểu cầu + Một bảng cho thấy mức cầu đối với một laọi hàng hoá nào đó tại các mức giá khác nhau.
investment demand schedule - (Econ) Biểu đồ nhu cầu đầu tư.
is and lm schedule - (Econ) Biểu đồ IS và LM.
job acceptance schedule - (Econ) Biểu đồ số người chấp nhận công việc.
labour force schedule - (Econ) Biểu đồ về lực lượng lao động
macroeconomics demand schedule - (Econ) Biểu cầu mang tính kinh tế học vĩ mô.
pseudo-demand schedule - (Econ) Biểu cầu-giả. + Mối quan hệ hàm số cho biết số tiền một cá nhân muốn thanh toán cho một loạt các đơn vị kế tiếp của một hàng hoá công cộng hoặc cho các đơn vị tiêu dùng kế tiếp của hàng hoá đó bởi các cá nhân khác (như kết quả sự tồn tại của một ngoại ứng có lợi).
scheduled * tính từ - được ghi trong danh mục, được ghi trong lịch trình, được ghi trong chương trình
scheduler * danh từ - người lập thời biểu, người lập chương trình, người lập lịch trình
scheduling * danh từ - sự lập danh mục, sự lập danh mục, sự lập chương trình
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Theo đúng Kế Hoạch Tiếng Anh Là Gì