SẼ TỒN TẠI MÃI MÃI TRƯỚC MẶT TA In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " SẼ TỒN TẠI MÃI MÃI TRƯỚC MẶT TA " in English? sẽ tồn tại mãi mãiwill exist forevershall survive indefinitelyis going to exist foreverwould endure foreverwill survive forevertrước mặt tain front of mein my sightbefore my facein my presence

Examples of using Sẽ tồn tại mãi mãi trước mặt ta in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Nhà của ngươi và vương quyền của ngươi sẽ tồn tại mãi mãi trước mặt Ta;Verse 16 Your house and your kingdom will endure forever before me;Bài đọc I( năm chẵn):" Nhà của ngươi và vương quyền của ngươi sẽ tồn tại mãi mãi trước mặt Ta;And then verse 16:‘Your house and your kingdom will endure forever before me;Thiên Chúa còn hứa với thánh vương Đavít:“ Vương quyền ngươi sẽ tồn tại mãi mãi trước mặt Ta; ngai vàng của ngươi sẽ vững bền mãi mãi” 2Sm 7.It contains God's promise to David that“Your house and your kingdom shall endure forever before me; your throne shall stand firm forever...Cho dòng dõi của vua David: Ngai vàng của David sẽ vững bền muôn thuở:" Nhà của ngươi vàvương quyền của ngươi sẽ tồn tại mãi mãi trước mặt Ta; ngai vàng của ngươi sẽ vững bền mãi mãi...It contains God'spromise to David that“Your house and your kingdom shall endure forever before me; your throne shall stand firm forever...Nhà của ngươi vàvương quốc của ngươi sẽ tồn tại mãi mãi trước mặt Ta.And your house andyour kingdom shall be made sure forever before me.Dòng dõi người sẽ tồn tại mãi mãi; Ngôi người sẽ lâu dài như mặt trời trước mặt Ta;His seed will endure forever, his throne like the sun before me.Chúng sẽ tồn tại mãi mãi.They will exist forever.Bạn sẽ tồn tại mãi mãi.You will exist forever.Chúng sẽ tồn tại mãi mãi.These will exist forever..Nó sẽ tồn tại mãi mãi.It will exist forever..Âm nhạc sẽ tồn tại mãi mãi.Your music will exist forever.Chúng sẽ tồn tại mãi mãi không?Will they exist forever?Thành này sẽ tồn tại mãi mãi.This city is going to exist forever.Chúng sẽ tồn tại mãi mãi không?But must they exist forever?Những bộ phim sẽ tồn tại mãi mãi trên Youtube.This footage will exist forever on YouTube.Sự sống và hạnh phúc sẽ tồn tại mãi mãi.Happiness and friendship will stay here forever.Trời đất sẽ qua đi nhưng lời Ta sẽ tồn tại mãi” x.Heaven and earth shall pass away, but MY WORD shall endure forever.Cuộc sống này sẽ không tồn tại mãi mãi.This earth will not exist forever.Chúng ta không tồn tại mãi mãi.We are not going to exist forever.Nhà của ngươi và vương quyền của ngươi sẽ tồn tại mãi mãi trước mặt..Your house and your kingdom shall be established forever before you.Trời đất sẽ qua đi nhưng lời Ta sẽ tồn tại mãi.Heaven and earth will disappear, but my words will remain forever..Niềm tin đó sẽ tồn tại mãi mãi.That faith will live on forever.Thành này sẽ tồn tại mãi mãi.And this city shall remain for ever.Mà chính nụ cười sẽ tồn tại mãi mãi.Her smile will remain forever.Nhà của ngươi sẽ tồn tại mãi trước mặt Ta.Your house shall be made sure forever before me.Israel sẽ tồn tại mãi.Israel will remain forever.Chúng ta phải cảnh báo bạn rằng không phải mọi mối quan hệ sẽ mãi mãi tồn tại..We must warn you that it is not every relationship that will last forever.Một ngày nào đó chúng ta sẽ tồn tại mãi mãi.One day we will be able to live forever.Trang website của bạn sẽ tồn tại mãi mãi.Your website will live forever.Công nghệ này sẽ tồn tại mãi mãi!This is new technology that will last FOREVER!Display more examples Results: 115382, Time: 0.4116

Word-for-word translation

sẽverbwillwouldshallshouldsẽnoungonnatồnverbexistsurvivetồnnounsurvivalexistenceconservationtạiprepositioninatmãiadverbforeveralwayseverindefinitelymãinounpromotiontrướcprepositionbeforetrướcadverbagotrướcadjectivepreviousfirstprior sẽ tồn tại lâu hơnsẽ tôn thờ

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English sẽ tồn tại mãi mãi trước mặt ta Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Tồn Tại Mãi In English