THCS Nam Trung Yên Rộn Ràng Trong Ngày Chung Kết Cuộc Thi ...
Có thể bạn quan tâm
Chiều ngày thứ hai 05/02 vừa qua, Chung kết Festival tiếng Anh đã diễn ra thành công rực rỡ và để lại nhiều kỷ niệm đáng nhớ cho các em học sinh của trường THCS Nam Trung Yên.
Tất cả các phần thi đã được các bạn học sinh chuẩn bị vô cùng xuất sắc khiến ban giám khảo trầm trồ khen ngợi và đã phải rất khó khăn để lựa chọn ra tiết mục đạt giải cao nhất. Ba đội thi cũng đã thể hiện vốn hiểu biết cũng như vận dụng kiến thức vô cùng thông minh trong Phần thi “Quiz show”. Và sôi động hơn hết là những tiết mục hát & nhảy đã giúp khuấy động bầu không khí của buổi chung kết. Đặc biệt là các tiết mục kịch kết hợp hát & nhảy được các lớp đầu tư vô cùng công phu từ nội dung kịch bản cho đến hình thức..
English Festival là một chương trình nằm trong dự án tiếng Anh toàn cầu GO! ENGLISH do Viện khảo thí và Giáo dục Hoa Kỳ (ETS) tổ chức hàng năm. Dự án GO! ENGLISH năm nay được đưa ra với chủ đề “Your time capsule, In your words” – bày tỏ suy nghĩ của mình về những vật dụng, những kỷ niệm sẽ đi mãi cùng bạn tới suốt cuộc đời và tồn tại đến mãi về sau..
IIG Academy mong rằng trải qua cuộc thi này các em học sinh có thể rèn luyên và nâng cao trình độ tiếng Anh cũng như gắn kết tình bạn, tạo nên nhiều kỷ niệm đẹp bên nhau. Và cuối cùng, IIG Academy xin chúc mừng các tiết mục, các đội thi đã xuất sắc đạt giải ngày hôm nay, chúc cho tất cả các em học sinh sẽ gặt hái được nhiều thành công hơn nữa.
Từ khóa » Tồn Tại Mãi In English
-
TỒN TẠI MÃI MÃI - Translation In English
-
Translation In English - TỒN TẠI
-
Tồn Tại Mãi Mãi In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
TỒN TẠI MÃI MÃI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Tồn Tại Mãi Mãi Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
SẼ TỒN TẠI MÃI MÃI TRƯỚC MẶT TA In English Translation - Tr-ex
-
NÓ SẼ TỒN TẠI In English Translation - Tr-ex
-
Không Có Gì Tồn Tại Mãi Mãi - In Different Languages
-
Không Có Gì Là Mãi Mãi In English With Examples
-
Meaning Of 'tồn Tại' In Vietnamese - English - Dictionary ()
-
A'biding | Translate English To Vietnamese - Cambridge Dictionary
-
297+ Câu Nói Hay Về Cuộc Sống Bằng Tiếng Anh
-
Tra Từ Perpetuate - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary