Tồn Tại Mãi Mãi Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
tồn tại mãi mãi
* dtừ
perenniality, perpetuation, perdurability
* ngđtừ
perpetuate
* ttừ
perdurable, perennial, abiding
- tồn
- tồn cổ
- tồn căn
- tồn cảo
- tồn kho
- tồn khố
- tồn quỹ
- tồn trữ
- tồn tại
- tồn mệnh
- tồn sinh
- tồn thân
- tồn tích
- tồn vong
- tồn đọng
- tồn khoản
- tồn tại lâu
- tồn tại quá
- tồn tại lâu dài
- tồn tại lâu hơn
- tồn tại lâu nữa
- tồn tại mãi mãi
- tồn tại độc lập
- tồn tại bên ngoài
- tồn tại vĩnh viễn
- tồn tại riêng biệt
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Tồn Tại Mãi In English
-
TỒN TẠI MÃI MÃI - Translation In English
-
Translation In English - TỒN TẠI
-
Tồn Tại Mãi Mãi In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
TỒN TẠI MÃI MÃI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
SẼ TỒN TẠI MÃI MÃI TRƯỚC MẶT TA In English Translation - Tr-ex
-
NÓ SẼ TỒN TẠI In English Translation - Tr-ex
-
Không Có Gì Tồn Tại Mãi Mãi - In Different Languages
-
Không Có Gì Là Mãi Mãi In English With Examples
-
Meaning Of 'tồn Tại' In Vietnamese - English - Dictionary ()
-
A'biding | Translate English To Vietnamese - Cambridge Dictionary
-
297+ Câu Nói Hay Về Cuộc Sống Bằng Tiếng Anh
-
Tra Từ Perpetuate - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
THCS Nam Trung Yên Rộn Ràng Trong Ngày Chung Kết Cuộc Thi ...