Searched Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt

Thông tin thuật ngữ searched tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm searched tiếng Anh searched (phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ searched

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới
Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

searched tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ searched trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ searched tiếng Anh nghĩa là gì.

search /sə:tʃ/* danh từ- sự nhìn để tìm, sự sờ để tìm; sự khám xét, sự lục soát=right of search+ (pháp lý) quyền khám tàu=search of a house+ sự khám nhà- sự điều tra, sự nghiên cứu!to be in search of something- đang đi tìm cái gì!to make a search for someone- đi tìm ai* động từ- nhìn để tìm, sờ để tìm; khám xét, lục soát=to search the house for weapons+ khám nhà tìm vũ khí- dò, tham dò=to search men's hearts+ thăm dò lòng người=to search a wound+ dò một vết thương- điều tra- bắn xuyên vào tận ngách (hầm...)- (từ cổ,nghĩa cổ) tìm tòi, tìm cho ra!to search out- tìm tòi- tìm thấy!search me!- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nào tôi có biết!, làm sao mà tôi biết được!search- tìm tòi, nghiên cứu- s. out tìm thấy

Thuật ngữ liên quan tới searched

  • storm-signal tiếng Anh là gì?
  • inquisitive tiếng Anh là gì?
  • immaculate tiếng Anh là gì?
  • tannoy tiếng Anh là gì?
  • chewing gum tiếng Anh là gì?
  • unrefuted tiếng Anh là gì?
  • renegades tiếng Anh là gì?
  • budgeter tiếng Anh là gì?
  • palladianism tiếng Anh là gì?
  • unvowed tiếng Anh là gì?
  • housefuls tiếng Anh là gì?
  • between-maid tiếng Anh là gì?
  • unpossessing tiếng Anh là gì?
  • gewgaw tiếng Anh là gì?
  • puddening tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của searched trong tiếng Anh

searched có nghĩa là: search /sə:tʃ/* danh từ- sự nhìn để tìm, sự sờ để tìm; sự khám xét, sự lục soát=right of search+ (pháp lý) quyền khám tàu=search of a house+ sự khám nhà- sự điều tra, sự nghiên cứu!to be in search of something- đang đi tìm cái gì!to make a search for someone- đi tìm ai* động từ- nhìn để tìm, sờ để tìm; khám xét, lục soát=to search the house for weapons+ khám nhà tìm vũ khí- dò, tham dò=to search men's hearts+ thăm dò lòng người=to search a wound+ dò một vết thương- điều tra- bắn xuyên vào tận ngách (hầm...)- (từ cổ,nghĩa cổ) tìm tòi, tìm cho ra!to search out- tìm tòi- tìm thấy!search me!- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nào tôi có biết!, làm sao mà tôi biết được!search- tìm tòi, nghiên cứu- s. out tìm thấy

Đây là cách dùng searched tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ searched tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

search /sə:tʃ/* danh từ- sự nhìn để tìm tiếng Anh là gì? sự sờ để tìm tiếng Anh là gì? sự khám xét tiếng Anh là gì? sự lục soát=right of search+ (pháp lý) quyền khám tàu=search of a house+ sự khám nhà- sự điều tra tiếng Anh là gì? sự nghiên cứu!to be in search of something- đang đi tìm cái gì!to make a search for someone- đi tìm ai* động từ- nhìn để tìm tiếng Anh là gì? sờ để tìm tiếng Anh là gì? khám xét tiếng Anh là gì? lục soát=to search the house for weapons+ khám nhà tìm vũ khí- dò tiếng Anh là gì? tham dò=to search men's hearts+ thăm dò lòng người=to search a wound+ dò một vết thương- điều tra- bắn xuyên vào tận ngách (hầm...)- (từ cổ tiếng Anh là gì?nghĩa cổ) tìm tòi tiếng Anh là gì? tìm cho ra!to search out- tìm tòi- tìm thấy!search me!- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ) tiếng Anh là gì? (thông tục) nào tôi có biết! tiếng Anh là gì? làm sao mà tôi biết được!search- tìm tòi tiếng Anh là gì? nghiên cứu- s. out tìm thấy

Từ khóa » Sự Tìm Tòi Tiếng Anh Là Gì