TÌM TÒI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
TÌM TÒI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SĐộng từDanh từtìm tòiexplorekhám phátìm hiểutìm tòitìm rasearchingtìm kiếmto discoverđể khám pháđể tìm rađể phát hiện rađể phát hiệnđể tìm thấyrađể thấyto seekđể tìmđể tìm kiếm sựsựcách tìm kiếmdiggingđàotìm hiểukhai thácđi sâukhai quậtkhoéttìm rainquiringhỏiyêu cầutìm hiểucầu vấngiêmhãy hỏi thămexploringkhám phátìm hiểutìm tòitìm rasearchtìm kiếmsearchedtìm kiếmexploredkhám phátìm hiểutìm tòitìm ra
Ví dụ về việc sử dụng Tìm tòi trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
tìmđộng từfindseektrytìmdanh từlooksearchtòiđộng từexploring STừ đồng nghĩa của Tìm tòi
tìm hiểu khám phá đào hỏi explore yêu cầu dig tìm tình yêu đích thựctìm tôiTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh tìm tòi English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Sự Tìm Tòi Tiếng Anh Là Gì
-
Sự Tìm Tòi Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Tìm Tòi - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Từ điển Việt Anh "sự Tìm Tòi" - Là Gì?
-
"sự Tìm Tòi" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Tìm Tòi Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Tìm Tòi Bằng Tiếng Anh
-
Tìm Tòi Học Hỏi Tiếng Anh Là Gì
-
“Ham Học Hỏi” Trong Tiếng Anh: Định Nghĩa, Ví Dụ - StudyTiengAnh
-
Searched Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Ham Học Hỏi Là Gì? Trong Tiếng Anh được Viết Ra Sao? - Thanh Phong