Self-sufficient | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
self-sufficient
adjective /selfsəˈfiʃənt/ Add to word list Add to word list ● not dependent on others for help etc tự cung, tự cấp a self-sufficient community.Xem thêm
self-sufficiency(Bản dịch của self-sufficient từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của self-sufficient
self-sufficient After a number of relatively successful agricultural seasons, rations were withdrawn for those deemed to be 'self-sufficient ', and reduced for those moving towards this status. Từ Cambridge English Corpus It shows the existence of important links between an industry that has usually been defined as a self-sufficient enclave and its hinterland. Từ Cambridge English Corpus The combined economic and demographic changes mean that many farm households are no longer self-sufficient. Từ Cambridge English Corpus On the other, they relocated small groups of refugees who became self-sufficient thanks to a daily government subsidy. Từ Cambridge English Corpus On his view, external circumstances can affect virtue - thus, it is not entirely self-sufficient. Từ Cambridge English Corpus This controller allows the robot to be fully autonomous and self-sufficient rather than being tethered to a desktop computer system. Từ Cambridge English Corpus Their social and cultural conditioning has taught the farmers that they should remain strong, independent and self-sufficient. Từ Cambridge English Corpus Why is such melodic eloquence not allowed to be self-sufficient? Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. C2Bản dịch của self-sufficient
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) (尤指食物)自給自足的… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) (尤指食物)自给自足的… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha autosuficiente, autosuficiente [masculine-feminine, singular]… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha autossuficiente, independente… Xem thêm in Marathi trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Nhật in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian in Telugu in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan स्वयंपूर्ण… Xem thêm kendi kendine yeterli, başkalarına muhtaç olmayan, kendi kendine yeten… Xem thêm autosuffisant/-ante, autosuffisant… Xem thêm 自給自足(じきゅうじそく)の… Xem thêm onafhankelijk… Xem thêm மற்றவர்களின் உதவியின்றி உங்களுக்குத் தேவையான அனைத்தையும், குறிப்பாக உணவை உங்களுக்காக வழங்க முடியும், மற்றவர்களின் உதவி இல்லாமல்… Xem thêm आत्मनिर्भर, प्रायः खाद्य उत्पाद की आपूर्ति से संबद्ध, (अपना ख्याल रखने और समस्याओं का सामना करने में) आत्मनिर्भर… Xem thêm સ્વાવલંબી… Xem thêm selvforsynende… Xem thêm självförsörjande, självtillräcklig… Xem thêm mampu diri… Xem thêm unabhängig… Xem thêm selvforsynt, selvstendig, selvberget/-hjulpen… Xem thêm خود کفیل, پراعتماد, ذاتی طور پر خود کفیل… Xem thêm незалежний, такий, що сам себе забезпечує… Xem thêm స్వయం సమృద్ధి / ఇతర వ్యక్తుల సహాయం లేకుండా మీ కోసం మీకు అవసరమైన ప్రతిదాన్ని, ముఖ్యంగా ఆహారాన్ని సమకూర్చుకోగలగడం, ఇతర వ్యక్తుల సహాయం లేకుండా మిమ్మల్ని మీరు జాగ్రత్తగా చూసుకోగలరు… Xem thêm স্বয়ংসম্পূর্ণ, স্বাবলম্বী… Xem thêm soběstačný… Xem thêm mandiri… Xem thêm ที่เลี้ยงตังเองได้… Xem thêm samowystarczalny, samoobsługowy… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của self-sufficient là gì? Xem định nghĩa của self-sufficient trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
self-satisfaction self-satisfied self-service self-sufficiency self-sufficient self-willed selfish selfishly selfishness {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
record
UK /rɪˈkɔːd/ US /rɪˈkɔːrd/to keep information for the future, by writing it down or storing it on a computer
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
The beginning of the end? Phrases with ‘end’ (2)
December 10, 2025 Đọc thêm nữaTừ mới
Rad December 15, 2025 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu AI Assistant Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch
AI Assistant {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch Tiếng Đan Mạch–Tiếng Anh
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD Adjective
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add self-sufficient to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm self-sufficient vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Tự Cung Cấp Tiếng Anh Là Gì
-
Tự Cung Tự Cấp Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Phép Tịnh Tiến Tự Cung Cấp Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
TỰ CUNG TỰ CẤP - Translation In English
-
TỰ CUNG TỰ CẤP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
TỰ CUNG CẤP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Tự Cung Cấp - Từ điển Dịch Thuật Tiếng Anh
-
ĐỂ TỰ CUNG CẤP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
SỰ TỰ CUNG TỰ CẤP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Tự Cung Tự Cấp (Autarky) Là Gì? Tự Cung Tự Cấp Trong Lí Thuyết Và Thực ...
-
"Cung Cấp" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Tủ Lạnh Tiếng Anh Là Gì? - Thế Giới Bếp Nhập Khẩu
-
Từ điển Việt Anh "tự Cung Tự Cấp" - Là Gì?
-
Tự Cung Cấp Tiếng Anh