Tự Cung Tự Cấp Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Phép dịch "Tự cung tự cấp" thành Tiếng Anh
Autarky, self-sufficient là các bản dịch hàng đầu của "Tự cung tự cấp" thành Tiếng Anh.
Tự cung tự cấp + Thêm bản dịch Thêm Tự cung tự cấpTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
Autarky
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " Tự cung tự cấp " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
tự cung tự cấp + Thêm bản dịch Thêm tự cung tự cấpTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
self-sufficient
adjectiveQua việc đậu thuyền cạnh đó, họ phải tự cung tự cấp.
Though the boat'll stay nearby, they will need to be self-sufficient.
GlosbeMT_RnD
Từ khóa » Tự Cung Cấp Tiếng Anh Là Gì
-
Phép Tịnh Tiến Tự Cung Cấp Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
TỰ CUNG TỰ CẤP - Translation In English
-
TỰ CUNG TỰ CẤP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
TỰ CUNG CẤP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Self-sufficient | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Tự Cung Cấp - Từ điển Dịch Thuật Tiếng Anh
-
ĐỂ TỰ CUNG CẤP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
SỰ TỰ CUNG TỰ CẤP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Tự Cung Tự Cấp (Autarky) Là Gì? Tự Cung Tự Cấp Trong Lí Thuyết Và Thực ...
-
"Cung Cấp" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Tủ Lạnh Tiếng Anh Là Gì? - Thế Giới Bếp Nhập Khẩu
-
Từ điển Việt Anh "tự Cung Tự Cấp" - Là Gì?
-
Tự Cung Cấp Tiếng Anh