Shall Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ shall tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | shall (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ shallBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
shall tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ shall trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ shall tiếng Anh nghĩa là gì.
shall /ʃæl, ʃəl, ʃl/ (should) /should/* trợ động từ- (dùng ở ngôi 1 số ít và số nhiều để cấu tạo thời tương lai) sẽ=we shall hear more about it+ chúng ta sẽ nghe thêm về vấn đề này- (dùng ở ngôi 2 và ngôi 3 số ít và số nhiều để chỉ sự hứa hẹn, sự cảnh cáo, sự quyết định, sự cần thiết, nhiệm vụ phải làm...) thế nào cũng sẽ, nhất định sẽ phải=you shall have my book tomorrow+ thế nào ngày mai anh cũng có quyển sách của tôi=he shall be punished+ nó nhất định sẽ bị phạt- (dùng ở ngôi 2 trong câu hỏi vì người hỏi chắc mầm trong câu trả lời sẽ có shall) chắc sẽ, hẳn là sẽ=shall you have a rest next Sunday?+ anh sẽ ngỉ ngơi chủ nhật sau phải không?- (dùng ở cả ba ngôi trong mệnh đề điều kiện hay mệnh đề có ngôi phiếm) nếu (sẽ), khi (sẽ), lại (sẽ)=when we shall achieve success: when success shall be achieved+ khi chúng ta thắng lợi
Thuật ngữ liên quan tới shall
- graduated tiếng Anh là gì?
- megadeath tiếng Anh là gì?
- external database tiếng Anh là gì?
- unexposed tiếng Anh là gì?
- creation tiếng Anh là gì?
- Competitive markets tiếng Anh là gì?
- conjuring tiếng Anh là gì?
- lenten tiếng Anh là gì?
- knighthoods tiếng Anh là gì?
- necessitarianism tiếng Anh là gì?
- elt tiếng Anh là gì?
- psychoanalyzing tiếng Anh là gì?
- Multilateral Investment Guarantee Agency (MIGA) tiếng Anh là gì?
- biasing tiếng Anh là gì?
- surrealistic tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của shall trong tiếng Anh
shall có nghĩa là: shall /ʃæl, ʃəl, ʃl/ (should) /should/* trợ động từ- (dùng ở ngôi 1 số ít và số nhiều để cấu tạo thời tương lai) sẽ=we shall hear more about it+ chúng ta sẽ nghe thêm về vấn đề này- (dùng ở ngôi 2 và ngôi 3 số ít và số nhiều để chỉ sự hứa hẹn, sự cảnh cáo, sự quyết định, sự cần thiết, nhiệm vụ phải làm...) thế nào cũng sẽ, nhất định sẽ phải=you shall have my book tomorrow+ thế nào ngày mai anh cũng có quyển sách của tôi=he shall be punished+ nó nhất định sẽ bị phạt- (dùng ở ngôi 2 trong câu hỏi vì người hỏi chắc mầm trong câu trả lời sẽ có shall) chắc sẽ, hẳn là sẽ=shall you have a rest next Sunday?+ anh sẽ ngỉ ngơi chủ nhật sau phải không?- (dùng ở cả ba ngôi trong mệnh đề điều kiện hay mệnh đề có ngôi phiếm) nếu (sẽ), khi (sẽ), lại (sẽ)=when we shall achieve success: when success shall be achieved+ khi chúng ta thắng lợi
Đây là cách dùng shall tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ shall tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
shall /ʃæl tiếng Anh là gì? ʃəl tiếng Anh là gì? ʃl/ (should) /should/* trợ động từ- (dùng ở ngôi 1 số ít và số nhiều để cấu tạo thời tương lai) sẽ=we shall hear more about it+ chúng ta sẽ nghe thêm về vấn đề này- (dùng ở ngôi 2 và ngôi 3 số ít và số nhiều để chỉ sự hứa hẹn tiếng Anh là gì? sự cảnh cáo tiếng Anh là gì? sự quyết định tiếng Anh là gì? sự cần thiết tiếng Anh là gì? nhiệm vụ phải làm...) thế nào cũng sẽ tiếng Anh là gì? nhất định sẽ phải=you shall have my book tomorrow+ thế nào ngày mai anh cũng có quyển sách của tôi=he shall be punished+ nó nhất định sẽ bị phạt- (dùng ở ngôi 2 trong câu hỏi vì người hỏi chắc mầm trong câu trả lời sẽ có shall) chắc sẽ tiếng Anh là gì? hẳn là sẽ=shall you have a rest next Sunday?+ anh sẽ ngỉ ngơi chủ nhật sau phải không?- (dùng ở cả ba ngôi trong mệnh đề điều kiện hay mệnh đề có ngôi phiếm) nếu (sẽ) tiếng Anh là gì? khi (sẽ) tiếng Anh là gì? lại (sẽ)=when we shall achieve success: when success shall be achieved+ khi chúng ta thắng lợi
Từ khóa » Phiên âm Shall
-
SHALL | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Shall - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cách Phát âm Shall Trong Tiếng Anh - Forvo
-
Shall Là Gì, Nghĩa Của Từ Shall | Từ điển Anh - Việt
-
Ngữ Pháp Thông Dụng: Should Và Shall (VOA) - YouTube
-
The Truth Of God Shall Go Forth - Church Of Jesus Christ
-
Shall - Pronunciation Of Shall By Macmillan Dictionary
-
Học Tiếng Anh: Phân Biệt, Cách Sử Dụng Will & Shall - Tech Kuda
-
Cách Dùng Will Và Shall - Học Tiếng Anh
-
Tiếng Anh Giao Tiếp Langmaster - CÁCH PHÁT ÂM TỪ RÚT GỌN ...
-
SHALL START Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Shall Nghĩa Là Gì - Hàng Hiệu Giá Tốt
-
Học Phát Âm Hay- Tìm Hiểu Bảng Phiên Âm Quốc Tế (IPA)