Shall - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ʃəl/
Từ khóa » Phiên âm Shall
-
SHALL | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Shall Trong Tiếng Anh - Forvo
-
Shall Là Gì, Nghĩa Của Từ Shall | Từ điển Anh - Việt
-
Ngữ Pháp Thông Dụng: Should Và Shall (VOA) - YouTube
-
Shall Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
The Truth Of God Shall Go Forth - Church Of Jesus Christ
-
Shall - Pronunciation Of Shall By Macmillan Dictionary
-
Học Tiếng Anh: Phân Biệt, Cách Sử Dụng Will & Shall - Tech Kuda
-
Cách Dùng Will Và Shall - Học Tiếng Anh
-
Tiếng Anh Giao Tiếp Langmaster - CÁCH PHÁT ÂM TỪ RÚT GỌN ...
-
SHALL START Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Shall Nghĩa Là Gì - Hàng Hiệu Giá Tốt
-
Học Phát Âm Hay- Tìm Hiểu Bảng Phiên Âm Quốc Tế (IPA)