Shall - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Trợ động từ
      • 1.2.1 Chia động từ
    • 1.3 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʃəl/
Hoa Kỳ[ʃəl]

Trợ động từ

[sửa]

shall trợ động từ /ʃəl/

  1. (Dùng ở ngôi 1 số ít và số nhiều để cấu tạo thời tương lai) Sẽ. we shall hear more about it — chúng ta sẽ nghe thêm về vấn đề này
  2. (Dùng ở ngôi 2 và ngôi 3 số ít và số nhiều để chỉ sự hứa hẹn, sự cảnh cáo, sự quyết định, sự cần thiết, nhiệm vụ phải làm...) Thế nào cũng sẽ, nhất định sẽ phải. you shall have my book tomorrow — thế nào ngày mai anh cũng có quyển sách của tôi he shall be punished — nó nhất định sẽ bị phạt
  3. (Dùng ở ngôi 2 trong câu hỏi vì người hỏi chắc mầm trong câu trả lời sẽ có shall) Chắc sẽ, hẳn là sẽ. shall you have a rest next Sunday? — anh sẽ ngỉ ngơi chủ nhật sau phải không?
  4. (Dùng ở cả ba ngôi trong mệnh đề điều kiện hay mệnh đề có ngôi phiếm) Nếu (sẽ), khi (sẽ), lại (sẽ). when we shall achieve success: when success shall be achieved — khi chúng ta thắng lợi

Chia động từ

[sửa]
  • shalt

Tham khảo

[sửa]
  • "shall", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=shall&oldid=1914473” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Trợ động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh

Từ khóa » Phiên âm Shall