Shape Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ shape tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | shape (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ shapeBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
shape tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ shape trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ shape tiếng Anh nghĩa là gì.
shape /ʃeip/* danh từ- hình, hình dạng, hình thù=spherical in shape+ có dáng hình cầu=a monster in human shape+ con quỷ hình người- sự thể hiện cụ thể=intention took shape in action+ ý định thể hiện bằng hành động- loại, kiểu, hình thức=a reward in the shape of a sum of money+ sự thưởng công dưới hình thức một món tiền- sự sắp xếp, sự sắp đặt=to get one's ideas into shape+ sắp xếp ý kiến của mình cho gọn ghẽ- bóng, bóng ma=a shape loomend through the mist+ có một bóng người hiện ra mờ mờ trong sương mù- khuôn, mẫu- thạch bỏ khuôn, thịt đông bỏ khuôn- các (đê) đôn!to be in good shape- dư sức, sung sức!go get out of shape!to lose shape- trở thành méo mó; không còn ra hình thù gì!to lick into shape- nặn thành hình- (nghĩa bóng) làm cho trông được; làm cho có hiệu lực; huấn luyện cho dùng được* động từ- nặn, đẽo, gọt, tạo thành hình=to shape clay into a pot+ nặn đất thành một cái lọ- uốn nắn=to shape somebody's character+ uốn nắn tính nết ai- đặt ra, thảo ra (kế hoạch)- định đường, định hướng=to shape one's course+ định hướng đi của mình, (nghĩa bóng) làm chủ vận mệnh mình- hình thành, thành hình=an idea shapes in his mind+ một ý kiến hình thành trong óc anh ta- có triển vọng=to shape well+ có triển vọng phát triển tốt, có chiều phát triển tốtshape- dạng
Thuật ngữ liên quan tới shape
- involvement tiếng Anh là gì?
- ultracentrifuges tiếng Anh là gì?
- arrogator tiếng Anh là gì?
- pinkness tiếng Anh là gì?
- missish tiếng Anh là gì?
- pleurolith tiếng Anh là gì?
- backup copy tiếng Anh là gì?
- rawer tiếng Anh là gì?
- sellotape tiếng Anh là gì?
- glimmer tiếng Anh là gì?
- primping tiếng Anh là gì?
- red crescent tiếng Anh là gì?
- shirk tiếng Anh là gì?
- insurants tiếng Anh là gì?
- decontaminant tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của shape trong tiếng Anh
shape có nghĩa là: shape /ʃeip/* danh từ- hình, hình dạng, hình thù=spherical in shape+ có dáng hình cầu=a monster in human shape+ con quỷ hình người- sự thể hiện cụ thể=intention took shape in action+ ý định thể hiện bằng hành động- loại, kiểu, hình thức=a reward in the shape of a sum of money+ sự thưởng công dưới hình thức một món tiền- sự sắp xếp, sự sắp đặt=to get one's ideas into shape+ sắp xếp ý kiến của mình cho gọn ghẽ- bóng, bóng ma=a shape loomend through the mist+ có một bóng người hiện ra mờ mờ trong sương mù- khuôn, mẫu- thạch bỏ khuôn, thịt đông bỏ khuôn- các (đê) đôn!to be in good shape- dư sức, sung sức!go get out of shape!to lose shape- trở thành méo mó; không còn ra hình thù gì!to lick into shape- nặn thành hình- (nghĩa bóng) làm cho trông được; làm cho có hiệu lực; huấn luyện cho dùng được* động từ- nặn, đẽo, gọt, tạo thành hình=to shape clay into a pot+ nặn đất thành một cái lọ- uốn nắn=to shape somebody's character+ uốn nắn tính nết ai- đặt ra, thảo ra (kế hoạch)- định đường, định hướng=to shape one's course+ định hướng đi của mình, (nghĩa bóng) làm chủ vận mệnh mình- hình thành, thành hình=an idea shapes in his mind+ một ý kiến hình thành trong óc anh ta- có triển vọng=to shape well+ có triển vọng phát triển tốt, có chiều phát triển tốtshape- dạng
Đây là cách dùng shape tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ shape tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
shape /ʃeip/* danh từ- hình tiếng Anh là gì? hình dạng tiếng Anh là gì? hình thù=spherical in shape+ có dáng hình cầu=a monster in human shape+ con quỷ hình người- sự thể hiện cụ thể=intention took shape in action+ ý định thể hiện bằng hành động- loại tiếng Anh là gì? kiểu tiếng Anh là gì? hình thức=a reward in the shape of a sum of money+ sự thưởng công dưới hình thức một món tiền- sự sắp xếp tiếng Anh là gì? sự sắp đặt=to get one's ideas into shape+ sắp xếp ý kiến của mình cho gọn ghẽ- bóng tiếng Anh là gì? bóng ma=a shape loomend through the mist+ có một bóng người hiện ra mờ mờ trong sương mù- khuôn tiếng Anh là gì? mẫu- thạch bỏ khuôn tiếng Anh là gì? thịt đông bỏ khuôn- các (đê) đôn!to be in good shape- dư sức tiếng Anh là gì? sung sức!go get out of shape!to lose shape- trở thành méo mó tiếng Anh là gì? không còn ra hình thù gì!to lick into shape- nặn thành hình- (nghĩa bóng) làm cho trông được tiếng Anh là gì? làm cho có hiệu lực tiếng Anh là gì? huấn luyện cho dùng được* động từ- nặn tiếng Anh là gì? đẽo tiếng Anh là gì? gọt tiếng Anh là gì? tạo thành hình=to shape clay into a pot+ nặn đất thành một cái lọ- uốn nắn=to shape somebody's character+ uốn nắn tính nết ai- đặt ra tiếng Anh là gì? thảo ra (kế hoạch)- định đường tiếng Anh là gì? định hướng=to shape one's course+ định hướng đi của mình tiếng Anh là gì? (nghĩa bóng) làm chủ vận mệnh mình- hình thành tiếng Anh là gì? thành hình=an idea shapes in his mind+ một ý kiến hình thành trong óc anh ta- có triển vọng=to shape well+ có triển vọng phát triển tốt tiếng Anh là gì? có chiều phát triển tốtshape- dạng
Từ khóa » Cách đọc Shape
-
SHAPE | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Shape Trong Tiếng Anh - Forvo
-
Shape - Wiktionary Tiếng Việt
-
Chủ đề Shape And Color [Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ đề #1]
-
Học Tiếng Anh Chủ đề Các Hình Dạng/ Shapes/ English Online
-
Học Phát Âm Tên Tiếng Anh Các Hình Cơ Bản | LEARN SHAPES ...
-
Cách Phát âm Các Dạng Móng Tay-NAIL SHAPES-Tiếng Anh Ngành ...
-
SHAPE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Hình Cơ Bản - LeeRit
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'shape' Trong Từ điển Từ điển Anh
-
Shape Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
-
Shape Là Gì? - Amade Graphic
-
Shape Tiếng Anh Là Gì? - Chickgolden
-
Tự Học Tiếng Anh Trong Giao Tiếp Làm Nail ở Mỹ Chỉ Với 3 Ngày - Ditrumy
shape (phát âm có thể chưa chuẩn)