Shape Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
hình, hình dáng, hình dạng là các bản dịch hàng đầu của "shape" thành Tiếng Việt.
shape verb noun ngữ phápThe status or condition of something [..]
+ Thêm bản dịch Thêm shapeTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
hình
nounAn object created using drawing tools or commands.
Their scope and shape is unclear.
Phạm vi và hình dạng của chúng là không rõ ràng.
MicrosoftLanguagePortal -
hình dáng
nounappearance or outline
Our hair is cut alike and even the shape of our beards is somewhat similar.
Tóc chúng tôi hớt giống nhau và ngay cả hình dáng bộ râu cũng có vẻ tương tự.
en.wiktionary2016 -
hình dạng
nounform of an object or its external boundary
Their scope and shape is unclear.
Phạm vi và hình dạng của chúng là không rõ ràng.
FVDP Vietnamese-English Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- khuôn
- hình thù
- hình thức
- uốn nắn
- định hướng
- dạng
- dáng
- nặn
- kiểu
- phát triển
- mẫu
- bóng
- đẽo
- gọt
- loại
- bóng ma
- có triển vọng
- hình thành
- sự sắp xếp
- sự sắp đặt
- thành hình
- thạch bỏ khuôn
- thảo ra
- thịt đông bỏ khuôn
- tạo thành hình
- vóc dáng
- đặt ra
- định đường
- cấu thành
- trạng thái
- tình trạng
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " shape " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
Shape + Thêm bản dịch Thêm"Shape" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt
Hiện tại chúng tôi không có bản dịch cho Shape trong từ điển, có thể bạn có thể thêm một bản? Đảm bảo kiểm tra dịch tự động, bộ nhớ dịch hoặc dịch gián tiếp.
SHAPE nounthe supreme headquarters that advises NATO on military matters and oversees all aspects of the Allied Command Europe
+ Thêm bản dịch Thêm"SHAPE" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt
Hiện tại chúng tôi không có bản dịch cho SHAPE trong từ điển, có thể bạn có thể thêm một bản? Đảm bảo kiểm tra dịch tự động, bộ nhớ dịch hoặc dịch gián tiếp.
Hình ảnh có "shape"
Bản dịch "shape" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cách đọc Shape
-
SHAPE | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Shape Trong Tiếng Anh - Forvo
-
Shape - Wiktionary Tiếng Việt
-
Chủ đề Shape And Color [Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ đề #1]
-
Học Tiếng Anh Chủ đề Các Hình Dạng/ Shapes/ English Online
-
Học Phát Âm Tên Tiếng Anh Các Hình Cơ Bản | LEARN SHAPES ...
-
Cách Phát âm Các Dạng Móng Tay-NAIL SHAPES-Tiếng Anh Ngành ...
-
Shape Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
SHAPE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Hình Cơ Bản - LeeRit
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'shape' Trong Từ điển Từ điển Anh
-
Shape Là Gì? - Amade Graphic
-
Shape Tiếng Anh Là Gì? - Chickgolden
-
Tự Học Tiếng Anh Trong Giao Tiếp Làm Nail ở Mỹ Chỉ Với 3 Ngày - Ditrumy