Shape - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- (phát âm giọng Anh chuẩn,Anh Mỹ thông dụng)enPR: shāp, IPA(ghi chú):/ʃeɪp/
Âm thanh (Anh Mỹ thông dụng): (tập tin) - Vần: -eɪp
Danh từ
shape /ˈʃeɪp/
- Hình, hình dạng, hình thù. spherical in shape — có dáng hình cầu a monster in human shape — con quỷ hình người
- Sự thể hiện cụ thể. intention took shape in action — ý định thể hiện bằng hành động
- Loại, kiểu, hình thức. a reward in the shape of a sum of money — sự thưởng công dưới hình thức một món tiền
- Sự sắp xếp, sự sắp đặt. to get one's ideas into shape — sắp xếp ý kiến của mình cho gọn ghẽ
- Bóng, bóng ma. a shape loomed through the mist — có một bóng người hiện ra mờ mờ trong sương mù
- Khuôn, mẫu.
- Thạch bỏ khuôn, thịt đông bỏ khuôn.
- Các (đê) đôn.
Thành ngữ
- to be in good shape: Dư sức, sung sức.
- go get out of shape
- to lose shape: Trở thành méo mó; không còn ra hình thù gì.
- to lick into shape:
- Nặn thành hình.
- (Nghĩa bóng) Làm cho trông được; làm cho có hiệu lực; huấn luyện cho dùng được.
- take shape: định hình, thành hình
Động từ
shape /ˈʃeɪp/
- Nặn, đẽo, gọt, tạo thành hình. to shape clay into a pot — nặn đất thành một cái lọ
- Uốn nắn. to shape somebody's character — uốn nắn tính nết ai
- Đặt ra, thảo ra (kế hoạch).
- Định đường, định hướng. to shape one's course — định hướng đi của mình, (nghĩa bóng) làm chủ vận mệnh mình
- Hình thành, thành hình. an idea shapes in his mind — một ý kiến hình thành trong óc anh ta
- Có triển vọng. to shape well — có triển vọng phát triển tốt, có chiều phát triển tốt
Chia động từ
shape| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to shape | |||||
| Phân từ hiện tại | shaping | |||||
| Phân từ quá khứ | shaped | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | shape | shape hoặc shapest¹ | shapes hoặc shapeth¹ | shape | shape | shape |
| Quá khứ | shaped | shaped hoặc shapedst¹ | shaped | shaped | shaped | shaped |
| Tương lai | will/shall²shape | will/shallshape hoặc wilt/shalt¹shape | will/shallshape | will/shallshape | will/shallshape | will/shallshape |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | shape | shape hoặc shapest¹ | shape | shape | shape | shape |
| Quá khứ | shaped | shaped | shaped | shaped | shaped | shaped |
| Tương lai | weretoshape hoặc shouldshape | weretoshape hoặc shouldshape | weretoshape hoặc shouldshape | weretoshape hoặc shouldshape | weretoshape hoặc shouldshape | weretoshape hoặc shouldshape |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | shape | — | let’s shape | shape | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “shape”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Encarta Dictionary
- Mục từ tiếng Anh
- Từ 1 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Vần:Tiếng Anh/eɪp
- Vần:Tiếng Anh/eɪp/1 âm tiết
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Cách đọc Shape
-
SHAPE | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Shape Trong Tiếng Anh - Forvo
-
Chủ đề Shape And Color [Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ đề #1]
-
Học Tiếng Anh Chủ đề Các Hình Dạng/ Shapes/ English Online
-
Học Phát Âm Tên Tiếng Anh Các Hình Cơ Bản | LEARN SHAPES ...
-
Cách Phát âm Các Dạng Móng Tay-NAIL SHAPES-Tiếng Anh Ngành ...
-
Shape Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
SHAPE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Hình Cơ Bản - LeeRit
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'shape' Trong Từ điển Từ điển Anh
-
Shape Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
-
Shape Là Gì? - Amade Graphic
-
Shape Tiếng Anh Là Gì? - Chickgolden
-
Tự Học Tiếng Anh Trong Giao Tiếp Làm Nail ở Mỹ Chỉ Với 3 Ngày - Ditrumy