Shape - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
      • 1.2.1 Thành ngữ
    • 1.3 Động từ
      • 1.3.1 Chia động từ
    • 1.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • (phát âm giọng Anh chuẩn,Anh Mỹ thông dụng)enPR: shāp, IPA(ghi chú):/ʃeɪp/
  • Âm thanh (Anh Mỹ thông dụng):(tập tin)
  • Vần: -eɪp

Danh từ

shape /ˈʃeɪp/

  1. Hình, hình dạng, hình thù. spherical in shape — có dáng hình cầu a monster in human shape — con quỷ hình người
  2. Sự thể hiện cụ thể. intention took shape in action — ý định thể hiện bằng hành động
  3. Loại, kiểu, hình thức. a reward in the shape of a sum of money — sự thưởng công dưới hình thức một món tiền
  4. Sự sắp xếp, sự sắp đặt. to get one's ideas into shape — sắp xếp ý kiến của mình cho gọn ghẽ
  5. Bóng, bóng ma. a shape loomed through the mist — có một bóng người hiện ra mờ mờ trong sương mù
  6. Khuôn, mẫu.
  7. Thạch bỏ khuôn, thịt đông bỏ khuôn.
  8. Các (đê) đôn.

Thành ngữ

  • to be in good shape: Dư sức, sung sức.
  • go get out of shape
  • to lose shape: Trở thành méo mó; không còn ra hình thù gì.
  • to lick into shape:
    1. Nặn thành hình.
    2. (Nghĩa bóng) Làm cho trông được; làm cho có hiệu lực; huấn luyện cho dùng được.
  • take shape: định hình, thành hình

Động từ

shape /ˈʃeɪp/

  1. Nặn, đẽo, gọt, tạo thành hình. to shape clay into a pot — nặn đất thành một cái lọ
  2. Uốn nắn. to shape somebody's character — uốn nắn tính nết ai
  3. Đặt ra, thảo ra (kế hoạch).
  4. Định đường, định hướng. to shape one's course — định hướng đi của mình, (nghĩa bóng) làm chủ vận mệnh mình
  5. Hình thành, thành hình. an idea shapes in his mind — một ý kiến hình thành trong óc anh ta
  6. Có triển vọng. to shape well — có triển vọng phát triển tốt, có chiều phát triển tốt

Chia động từ

shape
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to shape
Phân từ hiện tại shaping
Phân từ quá khứ shaped
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại shape shape hoặc shapest¹ shapes hoặc shapeth¹ shape shape shape
Quá khứ shaped shaped hoặc shapedst¹ shaped shaped shaped shaped
Tương lai will/shall²shape will/shallshape hoặc wilt/shalt¹shape will/shallshape will/shallshape will/shallshape will/shallshape
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại shape shape hoặc shapest¹ shape shape shape shape
Quá khứ shaped shaped shaped shaped shaped shaped
Tương lai weretoshape hoặc shouldshape weretoshape hoặc shouldshape weretoshape hoặc shouldshape weretoshape hoặc shouldshape weretoshape hoặc shouldshape weretoshape hoặc shouldshape
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại shape let’s shape shape
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “shape”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
  • Encarta Dictionary
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=shape&oldid=2246647” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Từ 1 âm tiết tiếng Anh
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
  • Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
  • Vần:Tiếng Anh/eɪp
  • Vần:Tiếng Anh/eɪp/1 âm tiết
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Động từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Danh từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục shape 53 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Cách đọc Shape