Shield | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: shield Best translation match:
English Vietnamese
shield * danh từ - cái mộc, cái khiên - tấm chắn, lưới chắn (ở máy) - người che chở, vật che chở - (sinh vật học) bộ phận hình khiên - miếng độn (ở cổ áo, nách áo, cho khỏi bẩn mồ hôi...) !the other side of the shield - mặt trái của vấn đề * ngoại động từ - che chở - bao che, che đậy, lấp liếm - (kỹ thuật) chắn, che
Probably related with:
English Vietnamese
shield bảo vệ ; ca ́ i khiên cu ̉ a ; ca ́ i khiên ; chiếc khiên của ; chiếc khiên ; chắn ; cái khiên luôn ; cái khiên ; cái thuẫn đỡ cho ; giơ khiên ; khiên chắn ; khiên ; khiên đỡ ; khiêng ; khí ; là cái khiên ; lá chắn ; một cái thuẫn đỡ cho ; n ca ́ i khiên ; thuẫn ; thuẫn đỡ ; tấm chắn ; tấm khiên ; vệ ; đỡ ; đỡ đạn ;
shield bảo vệ ; chiếc khiên của ; chiếc khiên ; chắn ; cái khiên luôn ; cái khiên ; cái thuẫn đỡ cho ; giơ khiên ; i khiên ; khiên chắn ; khiên ; khiên đỡ ; khiêng ; khí ; là cái khiên ; lá chắn ; một cái thuẫn đỡ cho ; thuẫn ; thuẫn đỡ ; tấm chắn ; tấm khiên ; vệ ; đỡ ; đỡ đạn ; ́ i khiên ;
May be synonymous with:
English English
shield; buckler armor carried on the arm to intercept blows
shield; carapace; cuticle; shell hard outer covering or case of certain organisms such as arthropods and turtles
shield; screen protect, hide, or conceal from danger or harm
shield; harbor; harbour hold back a thought or feeling about
May related with:
English Vietnamese
shield-bearer * danh từ - người cầm mộc
shield-hand * danh từ - tay trái
shield-shaped * tính từ - có hình mộc, có hình khiên
wind-shield * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) wind-screen - (định ngữ) wind-shield wiper cái gạt nước (ở kính xe ô tô)
anode shield - (Tech) vỏ bọc dương cực
earthed shield - (Tech) lá chắn đất
electric shield - (Tech) vỏ chắn điện
electrostatic shield - (Tech) lá chắn điện tĩnh
dress-shield * danh từ - cái đỡ tay áo
heat shield * danh từ - thiết bị giúp tàu vũ trụ chịu nhiệt khi vào khí quyển
riot shield * danh từ - khiên chống bạo loạn (của cảnh sát)
shielded * tính từ - được bảo vệ/ che chắn
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Hình Khiên Tiếng Anh Là Gì