Shields Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt

Thông tin thuật ngữ shields tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm shields tiếng Anh shields (phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ shields

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới
Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

shields tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ shields trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ shields tiếng Anh nghĩa là gì.

shield /ʃi:ld/* danh từ- cái mộc, cái khiên- tấm chắn, lưới chắn (ở máy)- người che chở, vật che chở- (sinh vật học) bộ phận hình khiên- miếng độn (ở cổ áo, nách áo, cho khỏi bẩn mồ hôi...)!the other side of the shield- mặt trái của vấn đề* ngoại động từ- che chở- bao che, che đậy, lấp liếm- (kỹ thuật) chắn, cheshield- (vật lí) màn chắn, tấm chắn

Thuật ngữ liên quan tới shields

  • available time = available machine time tiếng Anh là gì?
  • subagency tiếng Anh là gì?
  • eucentric tiếng Anh là gì?
  • antiprogressive tiếng Anh là gì?
  • psychotherapeutic tiếng Anh là gì?
  • traversing tiếng Anh là gì?
  • despoils tiếng Anh là gì?
  • automatic(al) tiếng Anh là gì?
  • ruddle tiếng Anh là gì?
  • fainting-fit tiếng Anh là gì?
  • application option tiếng Anh là gì?
  • unblanking tiếng Anh là gì?
  • enveigle tiếng Anh là gì?
  • untrussed tiếng Anh là gì?
  • nepotists tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của shields trong tiếng Anh

shields có nghĩa là: shield /ʃi:ld/* danh từ- cái mộc, cái khiên- tấm chắn, lưới chắn (ở máy)- người che chở, vật che chở- (sinh vật học) bộ phận hình khiên- miếng độn (ở cổ áo, nách áo, cho khỏi bẩn mồ hôi...)!the other side of the shield- mặt trái của vấn đề* ngoại động từ- che chở- bao che, che đậy, lấp liếm- (kỹ thuật) chắn, cheshield- (vật lí) màn chắn, tấm chắn

Đây là cách dùng shields tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ shields tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

shield /ʃi:ld/* danh từ- cái mộc tiếng Anh là gì? cái khiên- tấm chắn tiếng Anh là gì? lưới chắn (ở máy)- người che chở tiếng Anh là gì? vật che chở- (sinh vật học) bộ phận hình khiên- miếng độn (ở cổ áo tiếng Anh là gì? nách áo tiếng Anh là gì? cho khỏi bẩn mồ hôi...)!the other side of the shield- mặt trái của vấn đề* ngoại động từ- che chở- bao che tiếng Anh là gì? che đậy tiếng Anh là gì? lấp liếm- (kỹ thuật) chắn tiếng Anh là gì? cheshield- (vật lí) màn chắn tiếng Anh là gì? tấm chắn

Từ khóa » Hình Khiên Tiếng Anh Là Gì