Shit - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈʃɪt/
Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới) |
Từ nguyên
[sửa] danh từ Từ tiếng Anh cổ scitte (“ỉa chảy”), từ scite (“phân bón”), từ tiếng Giéc-manh nguyên thủy *skit-, từ tiếng Ấn-Âu nguyên thủy *skheid- (“chia ra”). Có liên quan với tiếng Hạ Đức Trung cổ schite, tiếng Hà Lan Trung cổ schitte, tiếng Đức Scheisse, tiếng Thụy Điển skit, tiếng Na Uy skitt, và tiếng Băng Đảo skítur. So sánh với shite. nội động từ, ngoại động từ, thán từ Từ tiếng Anh cổ scītan, từ tiếng Giéc-manh nguyên thủy *skit-, từ tiếng Ấn-Âu nguyên thủy *skheid- (“chia ra”). Cùng gốc với tiếng Hà Lan schijten, tiếng Đức scheißen, tiếng Thụy Điển skita.Danh từ
[sửa]shit (đếm được và không đếm được; số nhiều shits) /ˈʃɪt/
- (Không đếm được; nghĩa xấu, từ lóng) Cứt, phân.
- (Nghĩa xấu, từ lóng; the shits) Bệnh ỉa chảy.
- (Không đếm được; nghĩa xấu, từ lóng) Rác rưởi.
- (Không đếm được; nghĩa xấu, từ lóng; the shit) Cái hay nhất loại đó.
- (Không đếm được; nghĩa xấu, từ lóng) Chuyện vô nghĩa, chuyện nhảm nhí.
- (Nghĩa xấu, từ lóng) Đàn ông đáng khinh.
- (Không đếm được; nghĩa xấu, từ lóng) Ma túy.
Đồng nghĩa
[sửa] cứt- crap
- dirt
- dung
- excrement
- fecal matter
- feces
- ordure
- poop
- shite
- scat
- stool
- turd
Nội động từ
[sửa]shit nội động từ /ˈʃɪt/
- (Nghĩa xấu, từ lóng) Đi ỉa.
Ngoại động từ
[sửa]shit ngoại động từ /ˈʃɪt/
- (Nghĩa xấu, từ lóng) Ỉa ra.
- (Nghĩa xấu, từ lóng) Khiếp sợ. He was shitting a brick!
- Bài tiết, thải ra.
- Lừa gạt (một cách chọc). Twelve hundred dollars!? Are you shitting me!? — 20 đô-la? Mày gạt tao đấy à?
Chia động từ
[sửa] shitDạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to shit | |||||
Phân từ hiện tại | shitting | |||||
Phân từ quá khứ | shitted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | shit | shit hoặc shittest¹ | shits hoặc shitteth¹ | shit | shit | shit |
Quá khứ | shitted | shitted hoặc shittedst¹ | shitted | shitted | shitted | shitted |
Tương lai | will/shall² shit | will/shall shit hoặc wilt/shalt¹ shit | will/shall shit | will/shall shit | will/shall shit | will/shall shit |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | shit | shit hoặc shittest¹ | shit | shit | shit | shit |
Quá khứ | shitted | shitted | shitted | shitted | shitted | shitted |
Tương lai | were to shit hoặc should shit | were to shit hoặc should shit | were to shit hoặc should shit | were to shit hoặc should shit | were to shit hoặc should shit | were to shit hoặc should shit |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | shit | — | let’s shit | shit | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Đồng nghĩa
[sửa] lừa gạt- shit with
Đồng nghĩa
[sửa]- excrete
- defecate
- fool
- bullshit
Thán từ
[sửa]shit! /ˈʃɪt/
- Mẹ kiếp!
- (Nghĩa xấu) Tỏ ý bất mãn hay ngạc nhiên.
Từ dẫn xuất
[sửa]- holy shit
Tham khảo
[sửa]- "shit", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng War-Jaintia
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA(ghi chú): /ʃit/
Danh từ
[sửa]shit
- (Lamin) rễ.
Tham khảo
[sửa]- Nagaraja, K. S., Sidwell, Paul, Greenhill, Simon. (2013) A Lexicostatistical Study of the Khasian Languages: Khasi, Pnar, Lyngngam, and War.
Từ khóa » Sít Tiếng Anh Là Gì
-
Sít Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"sít" Là Gì? Nghĩa Của Từ Sít Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Sít - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
'sít' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
SIT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
"sít Sao" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
QUÁ SÍT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Ý Nghĩa Của Net Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
5 Thành Ngữ Tiếng Anh Thương Mại Cần Biết - Global Exam
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Sít Là Gì
-
Chủ Nghĩa Phát Xít – Wikipedia Tiếng Việt
-
Sít Sao Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt