20 thg 7, 2022 · sitting ý nghĩa, định nghĩa, sitting là gì: 1. a period when a meal is served in a place like a hotel: 2. a period spent by a model who is…
Xem chi tiết »
Danh từ · Sự ngồi; sự đặt ngồi · Buổi họp (với thời gian liên tục) · Lần, lúc, lượt (thời gian khi một nhóm người ăn một bữa) · Lần, lượt, một mạch (khoảng thời ...
Xem chi tiết »
It is worst when the person sits down and right before a bowel movement. English Cách sử dụng "sitting room" trong một câu.
Xem chi tiết »
Từ điển WordNet · (photography) the act of assuming a certain position (as for a photograph or portrait); posing. he wanted his portrait painted but couldn't ...
Xem chi tiết »
sitting /'sitiɳ/* danh từ- sự ngồi tiếng Anh là gì? sự đặt ngồi- buổi họp- lần tiếng Anh là gì? lúc tiếng Anh là gì? lượt (ngồi)=room where 200 people ...
Xem chi tiết »
Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sit tiếng Anh nghĩa là gì. sit /sit/ * nội động từ sat - ngồi =to sit round the fire+ ngồi xung quanh lửa
Xem chi tiết »
1. “ Sit” có nghĩa là gì? · She set the cases against a wall and sat on them. · Cô ta đặt những chiếc cặp dựa vào một bức tường và ngồi lên chúng. · Jess pulled ...
Xem chi tiết »
sitting /'sitiɳ/ nghĩa là: sự ngồi; sự đặt ngồi, buổi họp... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ sitting, ví dụ và các thành ngữ liên quan.
Xem chi tiết »
26 thg 6, 2022 · Nhiều ví dụ cụ thể hơn: Ví dụ 1: The portrait was completed in the artist's studio in Suffolk after five sittings in January. Dịch nghĩa: Bức ...
Xem chi tiết »
Ý nghĩa tiếng việt của từ sitting trong Từ điển chuyên ngành y khoa là gì. Các cụm từ anh việt y học liên quan đến sitting . Xem bản dịch online trực tuyến, ...
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Anh - Wordnet. sitting. (photography) the act of assuming a certain position (as for a photograph or portrait). he wanted ...
Xem chi tiết »
Sit là gì: / sit /, Nội động từ .sat: ngồi, Đậu (chim), Ấp (gà mái), họp, nhóm họp, vừa, hợp (quần áo), Ngoại động từ: ngồi, cưỡi, Đặt (đứa trẻ)...
Xem chi tiết »
21 thg 7, 2017 · Bản dịch; Ví dụ về đơn ngữ; Từ đồng nghĩa; Conjugation. Xem thêm các kết quả về Where Are You Sitting Tiếng Việt Là Gì. Tags SITTING - nghĩa ...
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: sitting nghĩa là sự ngồi; sự đặt ngồi.
Xem chi tiết »
sitting. | Sự ngồi; sự đặt ngồi. | Buổi họp. | Lần, lúc, lượt (ngồi). | : ''room where 200 people can be served at a '''sitting''''' — phòng có thể phục vụ ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Sitting Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề sitting nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu