Sit Là Gì, Nghĩa Của Từ Sit | Từ điển Anh - Việt

Từ điển Anh - Việt Từ điển Từ điển Anh - Việt Từ điển Việt - Anh Từ điển Anh - Anh Từ điển Pháp - Việt Từ điển Việt - Pháp Từ điển Anh - Nhật Từ điển Nhật - Anh Từ điển Việt - Nhật Từ điển Nhật - Việt Từ điển Hàn - Việt Từ điển Trung - Việt Từ điển Việt - Việt Từ điển Viết tắt Hỏi đáp Diễn đàn Sit Nghe phát âm

Mục lục

  • 1 /sit/
  • 2 Thông dụng
    • 2.1 Nội động từ .sat
      • 2.1.1 Ngồi
      • 2.1.2 Đậu (chim)
      • 2.1.3 Ấp (gà mái)
      • 2.1.4 Họp, nhóm họp
      • 2.1.5 Vừa, hợp (quần áo)
    • 2.2 Ngoại động từ
      • 2.2.1 Ngồi, cưỡi
      • 2.2.2 Đặt (đứa trẻ) ngồi
    • 2.3 Cấu trúc từ
      • 2.3.1 to sit down
      • 2.3.2 to sit for
      • 2.3.3 to sit in
      • 2.3.4 to sit on (upon)
      • 2.3.5 to sit on (upon)
      • 2.3.6 to sit out
      • 2.3.7 to sit over
      • 2.3.8 to sit under
      • 2.3.9 to sit up
      • 2.3.10 to sit at home
      • 2.3.11 to sit down hard on a plan
      • 2.3.12 to sit down under a abuse
      • 2.3.13 to sit somebody out
      • 2.3.14 to sit up late
      • 2.3.15 to make somebody sit up
      • 2.3.16 to sit up and take notice
      • 2.3.17 to sit well
      • 2.3.18 food sit heavily on the stomach
      • 2.3.19 his principles sit loosely on him
      • 2.3.20 sit the wind there?
    • 2.4 hình thái từ
  • 3 Chuyên ngành
    • 3.1 Kỹ thuật chung
      • 3.1.1 ngồi
  • 4 Các từ liên quan
    • 4.1 Từ đồng nghĩa
      • 4.1.1 verb
      • 4.1.2 phrasal verb
    • 4.2 Từ trái nghĩa
      • 4.2.1 verb
/sit/

Thông dụng

Nội động từ .sat

Ngồi
to sit round the firengồi xung quanh lửato sit stillngồi yênto sit in statengồi chễm chệ, ngồi oai vệto sit tight(thông tục) ngồi lỳ; không lay chuyển, không nhượng bộ; nghiến răng rán sứcto sit for an examinationđi thi
Đậu (chim)
Ấp (gà mái)
sitting hengà đang ấpthe hen wants to sitgà muốn ấp
Họp, nhóm họp
Parliament is sittingquốc hội đang họp
Vừa, hợp (quần áo)
dress sit wellquần áo vừa vặn

Ngoại động từ

Ngồi, cưỡi
to sit a horse wellngồi vững trên lưng ngựa
Đặt (đứa trẻ) ngồi
to sit a child on the tableđặt đứa bé ngồi lên bàn

Cấu trúc từ

to sit down
ngồi xuống
to sit for
đại diện choto sit for Hanoiđại diện cho Hà nội (quốc hội)Ngồi làm mẫu (cho hoạ sĩ vẽ)
to sit in
tham gia, dự vào(thông tục) trông trẻBiểu tình ngồi
to sit on (upon)
ngồi họp bàn về
to sit on (upon)
(từ lóng) trấn áp, đàn áp
to sit out
không tham gia (nhảy...)Ngồi cho đến hết buổi (thuyết trình...)
to sit over
(đánh bài) ngồi tay trênỞ thế lợi
to sit under
ngồi nghe giảng đạo
to sit up
ngồi dậyĐứng lên hai chân sau (chó)(thông tục) giật mình, ngạc nhiên
to sit at home
ngồi nhà; ăn không ngồi rồi
to sit down hard on a plan
cương quyết chống một kế hoạch
to sit down under a abuse
cúi đầu chịu nhục; ngậm bồ hòn làm ngọt
to sit somebody out
ngồi lâu hơn ai
to sit up late
thức khuya
to make somebody sit up
(thông tục) bắt ai làm việc vất vả; làm cho ai đau; làm ai phải ngạc nhiên
to sit up and take notice
(thông tục) đột nhiên có cái gì làm cho mình phải chú ý
to sit well
ngồi đúng tư thế (trên mình ngựa)
food sit heavily on the stomach
thức ăn lâu tiêu
his principles sit loosely on him
anh ta không theo đúng những nguyên tắc của mình
sit the wind there?
có phải ở đấy không?Có phải tình hình như thế không?

hình thái từ

  • V-ing: sitting
  • Past: sat
  • PP: sat

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

ngồi

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
bear on , be seated , cover , ensconce , give feet a rest , grab a chair , have a place , have a seat , hunker , install , lie , park * , perch * , plop down , pose , posture , put it there , relax , remain , rest , seat , seat oneself , settle , squat , take a load off , take a place , take a seat , assemble , be in session , come together , convene , deliberate , hold an assembly , meet , officiate , open , preside , brood , endure , occupy , perch , please , repose , roost , set , stay , unused , weigh
phrasal verb
burke , choke , gag , hold back , hold down , hush , muffle , quench , smother , squelch , stifle , strangle , suppress , throttle

Từ trái nghĩa

verb
stand , cancel

Thuộc thể loại

Kỹ thuật chung, Tham khảo chung, Thông dụng, Từ điển oxford, Từ điển đồng nghĩa tiếng anh,
Xem tiếp các từ khác
  • Sit-down
  • Sit-down strike
  • Sit-in
  • Sit-ups
  • Sit up
  • Sita
  • Sitar
  • Sitar telex
  • Sitcom
  • Site
  • Site, Clearance of
  • Site, Contractor to Keep Clear
  • Site, Possession of
  • Site-dependent
  • Site-specific time histories
  • Site/land clearing work
  • Site accommodation
  • Site appraisal
  • Site approval
  • Site architect
Từ đã xem
Từ điển Anh - ViệtTừ điển Anh - Việt
Top tra từ | Từ điển Anh - Việt
Parky Min No end Proper name Forced-induction engine Where Big boy Strip chart Extract Leach Boneless Vascular system Fuck Video Source Old bird Align Seven love Positivity On top Document Map Zero Sw Pe Non-conformance Everything Bah Audience You've Updraft Therapeutic The still of the night Stereotype Từ điển Việt - AnhTừ điển Việt - Anh
Top tra từ | Từ điển Việt - Anh
Sự điều chỉnh âm hưởng Lưu trình Quy trình khuếch đại Mũ cọc Kính tặng Vật liệu nghịch từ Thông lượng đảo lưu Sự bãi khích lệ Qui hoạch tập trung Hoàn tác Giả ngẫu nhiên Chu trình Otto Vật liệu annico Vôi nung nghiền Thịt hun khói thí nghiệm Tỷ lệ giảm nhiệt độ Sự tịch biên động sản Khắc tinh Gây xẹp phổì Cung đường Cách đều Âm đồ Vồ vập Vùng năng lượng cấm Thép (làm) nồi hơi Số bán nguyên Nhiệt độ bảo quản đông lạnh Nhiễu xuyên âm Người sử dụng thành thạo Lũy tích Dòng bit nhị phân Biến đổi Gabor rời rạc (thuật toán) Từ điển Anh - AnhTừ điển Anh - Anh
Top tra từ | Từ điển Anh - Anh
Route Paddle box Fearsomeness Exhausted Thievishness Thaumaturgy Succorer Protoplast Hold down Emblematic Eland Corporate Wrongly Worse Teletype Prove Net change in cash Miscast Miscalculate Made-up Lusty Line up Liked Light on Keg Hangar Working woman Veiny Tiptoeing Qualmish Pudding stone Pack Từ điển Pháp - ViệtTừ điển Pháp - Việt
Top tra từ | Từ điển Pháp - Việt
Anthophile Riz Disponible Giocoso Demande Vizir Soie Raval Camon! Alors Voiture S'entraccorder Rebab Phonendoscope Hélicoptère Embarquer Blouson Bibliothécaire Zigzagant Sens Sanskritisme Sampan Prix Poule Portable Organisation Nuit Musique Mercuriel Lapin Lait K.o Từ điển Việt - PhápTừ điển Việt - Pháp
Top tra từ | Từ điển Việt - Pháp
Nguều ngoào Khí hậu học Giống trung Bắt phu Thoái thác Tống táng Tư gia Quai nón Hiền tài Gây rối Củ chóc Bắt lẽ Tiêu diêu Rập nổi Rét dài Nhỏ nhẻ Ngâm cứu Mích lòng Gia trạch Dấu chấm lửng Chảu bảu Chính thức Cáu tiết Trừ tịch Than xương Thời khắc biểu Tốt giọng Tắc kè hoa Tân khách Ray rứt Rủ rê Rơm rớm Từ điển Anh - NhậtTừ điển Anh - Nhật
Top tra từ | Từ điển Anh - Nhật
Trilogy Three (used in legal documents) Several seconds Pomegranate Pome In the midst of your work Fruitcake You wretch Writing in India ink Western-style binding Upright man To float (a flag) Sled Salad Grumble Writing error The great deep Scrutiny Possibilities Polyvinyl acetate Political gamble Municipal system Local dialect Hydrocephalus Hot water (addition of ~) Your (his) mother Visiting a brothel Transformational rule To go across Polyurethane rubber Original sentence Improper Từ điển Nhật - AnhTừ điển Nhật - Anh
Top tra từ | Từ điển Nhật - Anh
Amonit じょうない しゅっぱつてん さいしゅうしょくしえん こそく こうさいいちば 駐在員 降っても照っても 罷めさせる 不買 バーミューダショーツ しゅっさつぐち 魔球 露店 業種 安全域 啄む 原子兵器 保護税 つけぎ かがくへんか 素早い 没入 死神 内閣官房長官 任じる わらいだす 麓 鯱 餡蜜 遅れる 視角 Từ điển Việt - NhậtTừ điển Việt - Nhật
Top tra từ | Từ điển Việt - Nhật
Vãn khách Tràn qua Việc đi công tác Việc ăn ở ngoài Thuật ngữ tự định nghĩa Tỏ ra tàn bạo Sự sưu tập tem Sự nén ép Nguồn điện phụ Môi trường kinh doanh Màn sân khấu Màn hình tinh thể lỏng-LCD Ủy ban xúc tiến mậu dịch quốc tế Ủy ban về người Việt Nam ở nước ngoài Ủy ban thường vụ quốc hội Đá mài đàn hồi Trong trường hợp như thế này Trường đua Thật Thước đo nhiệt độ nước Sự tự động điều khiển Sự tắm biển Sự ngọt ngào Sự nén ảnh Sự bén rễ Nguội Nguồn ánh sáng dự trữ Vd Trời phú Tự tiện Sự ném bóng Sự ném Từ điển Nhật - ViệtTừ điển Nhật - Việt
Top tra từ | Từ điển Nhật - Việt
おやすみなさい ボビン きりきり 端 入貢 キロ こいびと かんせいモーメント 赤出し 胃酸 熱硬化 法規 梅干 勢力 人質 丈夫 一日 ソフトウェアこうがく ほうこく そち そうですね おもしろい 預り金 診療 炎症 最早 整形外科 廃止 審判 基板 切手 ベトナム人 Từ điển Hàn - ViệtTừ điển Hàn - Việt
Top tra từ | Từ điển Hàn - Việt
이런 원려 약제 가운 추심 초탈 여 약진 사대부 천천히 중핵 정오 입질 오버핸드 쌍둥이 수두 산사태 산 꿀 꽥 구겨지다 책동 자취 이해관계 이주 의고 육봉 국영 과식 캐시미어 지령 주방 Từ điển Trung - ViệtTừ điển Trung - Việt
Top tra từ | Từ điển Trung - Việt
第七 集体寝室 啮合 可用的 颏下的 询问 分层 雕刻的 还俗 轴距 起床 花马 给…开孔 管状的 刺一般的 齿龈溃疡 驱动器 请求者 视频 视觉 纠结 系腰带 粒 电力场 甲醛 喧骚 制造业 制成 鸡冠帽 高跷 隔日热 随侍 Từ điển Việt - ViệtTừ điển Việt - Việt
Top tra từ | Từ điển Việt - Việt
Từ điển đồng nghĩa tiếng Việt Nom Nỡm Mỏ hỗn Yết Vần Căn cước Đìa Tài ba Ni Ngọt ngào Điếm Nội thị Mệ Mặt khác Xiêu Tợn Hao tài Gian nan Đảng vụ Sụm Ngắn Hạ giới Buôn thúng bán bưng Đơ Phục dựng Ngữ Bớp Bển Đớ Đồ vật Đều Từ điển Viết tắtTừ điển Viết tắt
Top tra từ | Từ điển Viết tắt
No1 MOTM IWYWH QCMMO NCBS ECUS THER TGCs PSMD OCTP INTOPS TDBI PCLT OVT CRVO WIU W4U UPA TLHS RPAM PSMA P-ERK P&C NNMB MUSM MDQ KLK ACTL YVMW VOCO VO VBT Previous Next
Chọn từ điển
Từ điển Anh - Việt Từ điển Việt - Anh Từ điển Anh - Anh Từ điển Pháp - Việt Từ điển Việt - Pháp Từ điển Anh - Nhật Từ điển Nhật - Anh Từ điển Việt - Nhật Từ điển Nhật - Việt Từ điển Hàn - Việt Từ điển Trung - Việt Từ điển Việt - Việt Từ điển Viết tắt Từ điển Anh - Việt Đăng ký Đăng nhập Trang chủ Từ điển Anh - Việt Cộng đồng hỏi đáp Diễn đàn Kỹ năng
  • Phát âm tiếng Anh
  • Từ vựng tiếng Anh
Học qua Video
  • Học tiếng Anh qua Các cách làm
  • Học tiếng Anh qua BBC news
  • Học tiếng Anh qua CNN
  • Luyện nghe tiếng Anh qua video VOA
HỖ TRỢ VÀ CÀI ĐẶT Từ điển Rung.vn Mail : rung.contact@gmail.com Các bộ từ điển của Rừng Từ điển Anh - Việt Từ điển Việt - Anh Từ điển Anh - Anh Từ điển Pháp - Việt Từ điển Việt - Pháp Từ điển Anh - Nhật Từ điển Nhật - Anh Từ điển Việt - Nhật Từ điển Nhật - Việt Từ điển Hàn - Việt Từ điển Trung - Việt Từ điển Việt - Việt Từ điển Viết tắt

Rừng Từ điển trực tuyến © 2024

  • Điều khoản
  • Nhóm phát triển
  • Liên hệ

Từ khóa » Sitting Nghĩa Là Gì