Sitting Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky

  • englishsticky.com
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
sitting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?sitting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sitting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sitting.

Từ điển Anh Việt

  • sitting

    /'sitiɳ/

    * danh từ

    sự ngồi; sự đặt ngồi

    buổi họp

    lần, lúc, lượt (ngồi)

    room where 200 people can be served at a sitting: phòng có thể phục vụ được 200 người một lần

    sự ngồi làm mẫu vẽ; buổi ngồi làm mẫu vẽ

    ghế dành riêng (trong nhà thờ)

    ổ trứng, lứa trứng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sitting

    * kinh tế

    lượt ngồi

    * kỹ thuật

    vật lý:

    sự lựa chọn địa điểm (xây lò phản ứng)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sitting

    (photography) the act of assuming a certain position (as for a photograph or portrait)

    he wanted his portrait painted but couldn't spare time for the sitting

    Synonyms: posing

    the act of assuming or maintaining a seated position

    he read the mystery at one sitting

    a session as of a legislature or court

    not moving and therefore easy to attack

    a sitting target

    Similar:

    seance: a meeting of spiritualists

    the seance was held in the medium's parlor

    Synonyms: session

    sit: be seated

    Synonyms: sit down

    Antonyms: lie

    sit: be around, often idly or without specific purpose

    The object sat in the corner

    We sat around chatting for another hour

    Synonyms: sit around

    sit down: take a seat

    Synonyms: sit

    Antonyms: arise

    sit: be in session

    When does the court of law sit?

    model: assume a posture as for artistic purposes

    We don't know the woman who posed for Leonardo so often

    Synonyms: pose, sit, posture

    ride: sit and travel on the back of animal, usually while controlling its motions

    She never sat a horse!

    Did you ever ride a camel?

    The girl liked to drive the young mare

    Synonyms: sit

    sit: be located or situated somewhere

    The White House sits on Pennsylvania Avenue

    baby-sit: work or act as a baby-sitter; I have too much homework to do"

    I cannot baby-sit tonight

    Synonyms: sit

    seat: show to a seat; assign a seat for

    The host seated me next to Mrs. Smith

    Synonyms: sit, sit down

    sit: serve in a specific professional capacity

    the priest sat for confession

    she sat on the jury

    seated: (of persons) having the torso erect and legs bent with the body supported on the buttocks

    the seated Madonna

    the audience remained seated

    Antonyms: standing

Học từ vựng tiếng anh: iconEnbrai: Học từ vựng Tiếng Anh9,0 MBHọc từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.Học từ vựng tiếng anh: tải trên google playHọc từ vựng tiếng anh: qrcode google playTừ điển anh việt: iconTừ điển Anh Việt offline39 MBTích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.Từ điển anh việt: tải trên google playTừ điển anh việt: qrcode google playTừ liên quan
  • sitting
  • sitting bull
  • sitting duck
  • sitting room
  • sitting trot
  • sitting-room
  • sitting member
  • sitting tenant
Hướng dẫn cách tra cứuSử dụng phím tắt
  • Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
Sử dụng chuột
  • Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Nhấp chuột vào từ muốn xem.
Lưu ý
  • Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.

Từ khóa » Sitting Nghĩa Là Gì